38
Costa KEVYSON

Full Name: Kevyson Costa E Silva

Tên áo: KEVYSON

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Mar 29, 2004)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: Santos FC

Squad Number: 38

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Dốc bóng
Marking
Tốc độ
Truy cản
Điều khiển
Flair
Cần cù
Sáng tạo
Quyết liệt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 4, 2024Santos FC78
Jul 17, 2024Santos FC78
Apr 16, 2024Santos FC78
Apr 10, 2024Santos FC75
Sep 27, 2023Santos FC75
Sep 21, 2023Santos FC70

Santos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Tomás RincónTomás RincónDM,TV(C)3783
10
Júnior NeymarJúnior NeymarAM,F(TC)3392
4
Carlos GilCarlos GilHV(C)3785
Julio FurchJulio FurchF(C)3582
5
João SchmidtJoão SchmidtDM,TV(C)3282
8
Zé RafaelZé RafaelDM,TV,AM(C)3185
13
Lima AderlanLima AderlanHV,DM,TV(P)3480
9
Tiquinho SoaresTiquinho SoaresF(C)3486
7
Yeferson SoteldoYeferson SoteldoTV,F(PT),AM(PTC)2786
1
João PauloJoão PauloGK2985
29
Leonardo Godoy
Athletico Paranaense
HV,DM,TV,AM(P)3085
16
Mickael ThacianoMickael ThacianoTV,AM,F(C)3084
31
Gonzalo EscobarGonzalo EscobarHV,DM,TV(T)2882
3
João BassoJoão BassoHV(PC)2883
2
Zé Ivaldo
Cruzeiro
HV(PC)2885
11
Santos GuilhermeSantos GuilhermeTV,AM(PT)3082
14
Luan PeresLuan PeresHV(TC)3082
77
Gabriel BrazãoGabriel BrazãoGK2482
32
Benjamín RollheiserBenjamín RollheiserAM,F(PTC)2585
21
Diego PitucaDiego PitucaDM,TV(C)3283
22
Álvaro Barreal
FC Cincinnati
HV,DM,TV(T),AM(PT)2485
70
Gabriel Véron
FC Porto
AM,F(PTC)2283
Alex NascimentoAlex NascimentoHV(C)2680
12
Vinicius DiógenesVinicius DiógenesGK2470
38
Costa KevysonCosta KevysonHV,DM,TV(T)2178
19
Fellipe LuisãoFellipe LuisãoHV(PC)2177
36
Deivid Washington
Chelsea
AM,F(PTC)1976
Ronald PerlazaRonald PerlazaTV,AM(PT)2070
Nicola ProfetaNicola ProfetaHV,DM,TV(C)1970
44
J P ChermontJ P ChermontHV(P),DM,TV(PC)1980
33
João Victor SouzaJoão Victor SouzaHV,DM,TV,AM(T)1875
14
Carvalho HyanCarvalho HyanDM,TV,AM(C)2170
Bernardo PaiasBernardo PaiasTV,AM(C)2065
49
Gabriel BontempoGabriel BontempoTV(C),AM(PTC)2078
41
Mateus XavierMateus XavierAM,F(PT)1770
Enzo BoerEnzo BoerAM,F(TC)2065
30
Alejandro VillarrealAlejandro VillarrealF(C)1970
30
Vinicius LiraVinicius LiraHV,DM,TV(T)1773
79
Luca MeirellesLuca MeirellesF(C)1873
João AlvesJoão AlvesAM(PT),F(PTC)1765
Samuel BarrosSamuel BarrosHV(TC)1965
Juan NadsonJuan NadsonTV(C),AM(PTC)1665
Pepê FerminoPepê FerminoTV(C),AM(PTC)1865
Robinho JuniorRobinho JuniorAM(PTC),F(PT)1765
Rodrigo CezarRodrigo CezarAM,F(PTC)1865
Lucas YanLucas YanTV(C),AM(PC)1965
Matheus LimaMatheus LimaTV(C),AM(PC)1965
Rodrigo FalcãoRodrigo FalcãoGK2065