11
Santos GUILHERME

Full Name: Guilherme Augusto Vieira Dos Santos

Tên áo: GUILHERME

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Apr 13, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Santos FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Tốc độ
Điều khiển
Rê bóng
Dứt điểm
Stamina
Đá phạt
Marking
Sức mạnh
Cần cù
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2025Santos FC80
Jan 29, 2025Santos FC80
Nov 26, 2024Santos FC80
Oct 4, 2024Santos FC80
Sep 2, 2024Santos FC80
Apr 10, 2024Santos FC80
Feb 9, 2024Santos FC80
Jan 12, 2024Grêmio80
Jan 11, 2024Santos FC80
Sep 24, 2023Grêmio đang được đem cho mượn: Fortaleza EC80
Sep 20, 2023Grêmio đang được đem cho mượn: Fortaleza EC78
Feb 14, 2023Grêmio đang được đem cho mượn: Fortaleza EC78
Feb 9, 2023Grêmio đang được đem cho mượn: Fortaleza EC78
Jul 6, 2022Grêmio78
Jan 31, 2022Al Dhafra SCC78

Santos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Tomás RincónTomás RincónDM,TV(C)3785
10
Júnior NeymarJúnior NeymarAM,F(TC)3392
4
Carlos GilCarlos GilHV(C)3785
Julio FurchJulio FurchF(C)3583
5
João SchmidtJoão SchmidtDM,TV(C)3182
13
Lima AderlanLima AderlanHV,DM,TV(P)3483
9
Tiquinho SoaresTiquinho SoaresF(C)3487
7
Yeferson SoteldoYeferson SoteldoTV,F(PT),AM(PTC)2786
1
João PauloJoão PauloGK2986
29
Leonardo Godoy
Athletico Paranaense
HV,DM,TV,AM(P)2985
20
Mickael ThacianoMickael ThacianoTV,AM,F(C)2984
Gonzalo EscobarGonzalo EscobarHV,DM,TV(T)2882
15
João BassoJoão BassoHV(PC)2884
2
Zé Ivaldo
Cruzeiro
HV(PC)2885
11
Santos GuilhermeSantos GuilhermeTV,AM(PT)2980
14
Luan PeresLuan PeresHV(TC)3085
77
Gabriel BrazãoGabriel BrazãoGK2478
32
Benjamín RollheiserBenjamín RollheiserAM,F(PTC)2585
21
Diego PitucaDiego PitucaDM,TV(C)3283
Álvaro Barreal
FC Cincinnati
HV,DM,TV(T),AM(PT)2485
Gabriel Veron
FC Porto
AM,F(PTC)2283
12
Vinicius DiogenesVinicius DiogenesGK2465
38
Costa KevysonCosta KevysonHV,DM,TV(T)2178
19
Fellipe LuisãoFellipe LuisãoHV(PC)2175
36
Deivid Washington
Chelsea
AM,F(PTC)1976
18
Enzo MonteiroEnzo MonteiroF(C)2070
Nicola ProfetaNicola ProfetaHV,DM,TV(C)1970
44
Jp ChermontJp ChermontHV(P),DM,TV(PC)1976
33
João Victor SouzaJoão Victor SouzaHV,DM,TV,AM(T)1870
25
Carvalho HyanCarvalho HyanDM,TV,AM(C)2165
Bernardo PaiasBernardo PaiasTV,AM(C)1965
Gabriel BontempoGabriel BontempoTV(C),AM(PTC)2065
43
Mateus XavierMateus XavierAM,F(PT)1770
Enzo BoerEnzo BoerAM,F(TC)2065
30
Alejandro VillarrealAlejandro VillarrealF(C)1970
30
Vinicius LiraVinicius LiraHV,DM,TV(T)1770
79
Luca MeirellesLuca MeirellesF(C)1870