8
Tomás RINCÓN

Full Name: Tomás Eduardo Rincón Hernández

Tên áo: RINCÓN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 37 (Jan 13, 1988)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 75

CLB: Santos FC

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Flair
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Tomás Rincón

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Santos FC85
Apr 16, 2024Santos FC85
Apr 10, 2024Santos FC86
Feb 19, 2024Santos FC86
Aug 18, 2023Santos FC86
Aug 17, 2023Santos FC86
Jul 4, 2023Sampdoria86
Jun 27, 2023Sampdoria87
Aug 30, 2022Sampdoria87
Jul 5, 2022Sampdoria87
Jul 1, 2022Torino87
Jun 7, 2022Torino87
Jun 2, 2022Torino87
Jun 1, 2022Torino87
Jan 13, 2022Torino đang được đem cho mượn: Sampdoria87

Santos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Willian BigodeWillian BigodeAM,F(PTC)3882
8
Tomás RincónTomás RincónDM,TV(C)3785
4
Carlos GilCarlos GilHV(C)3785
9
Julio FurchJulio FurchF(C)3583
89
Araújo VladimirAraújo VladimirGK3578
5
João SchmidtJoão SchmidtDM,TV(C)3182
8
Zé RafaelZé RafaelDM,TV,AM(C)3187
Alfredo MorelosAlfredo MorelosF(C)2886
13
Lima AderlanLima AderlanHV,DM,TV(P)3483
88
Bezerra PatrickBezerra PatrickDM(C),TV(PTC),AM(TC)3280
7
Yeferson SoteldoYeferson SoteldoAM(PTC),F(PT)2786
1
João PauloJoão PauloGK2986
17
Yusupha Njie
Al Markhiya SC
AM(PT),F(PTC)3183
Luiz FelipeLuiz FelipeHV(C)3180
Rodrigues MessiasRodrigues MessiasHV(C)3083
16
Mickael ThacianoMickael ThacianoTV,AM,F(C)2984
15
João BassoJoão BassoHV(PC)2884
Rodrigo Fernández CedrésRodrigo Fernández CedrésDM,TV(C)2983
Zé Ivaldo
Cruzeiro
HV(PC)2785
11
Santos GuilhermeSantos GuilhermeTV,AM(PT)2980
14
Luan PeresLuan PeresHV(TC)3085
77
Gabriel BrazãoGabriel BrazãoGK2478
Cordeiro HaynerCordeiro HaynerHV,DM(PT),TV(P)2981
21
Diego PitucaDiego PitucaDM,TV(C)3283
Gustavo NonatoGustavo NonatoDM,TV,AM(C)2683
23
Goes SandryGoes SandryDM,TV,AM(C)2280
Luiz HenriqueLuiz HenriqueTV(C),AM(PTC)2573
Alex NascimentoAlex NascimentoHV(C)2580
23
Lucas BragaLucas BragaHV,DM(P),TV,AM(PT)2883
Araújo NathanAraújo NathanHV,DM,TV(P)2380
Bruno MarquesBruno MarquesF(C)2576
Vinícius BalieiroVinícius BalieiroHV(P),DM,TV(PC)2578
Paulo MazotiPaulo MazotiGK2465
12
Vinicius DiogenesVinicius DiogenesGK2465
Robson ReisRobson ReisHV(C)2470
45
Kevin MalthusKevin MalthusDM,TV(C)2270
47
Miguelito TercerosMiguelito TercerosAM,F(PTC)2076
Rodrigo FerreiraRodrigo FerreiraHV,DM,TV(P)2978
32
Jair CunhaJair CunhaHV,DM(C)1976
João BalãoJoão BalãoDM,TV(C)2265
38
Costa KevysonCosta KevysonHV,DM,TV(T)2078
Fellipe LuisãoFellipe LuisãoHV(PC)2175
Espedito JhonnathanEspedito JhonnathanHV(TC),DM(C)2370
Enzo MonteiroEnzo MonteiroF(TC)2070
Nicola ProfetaNicola ProfetaHV,DM,TV(C)1870
44
Jp ChermontJp ChermontHV(P),DM,TV(PC)1976
33
João Victor SouzaJoão Victor SouzaHV,DM,TV,AM(T)1870
14
Carvalho HyanCarvalho HyanDM,TV(C)2065
Bernardo PaiasBernardo PaiasTV,AM(C)1965
Gabriel BontempoGabriel BontempoTV,AM(TC)2065
43
Mateus XavierMateus XavierAM,F(PT)1770
Enzo BoerEnzo BoerAM,F(TC)2065
30
Alejandro VillarrealAlejandro VillarrealF(C)1970