56
Jude TERRY

Full Name: Jude Terry

Tên áo: TERRY

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 16 (Oct 8, 2008)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: Los Angeles FC

Squad Number: 56

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2025Los Angeles FC65

Los Angeles FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hugo LlorisHugo LlorisGK3888
9
Olivier GiroudOlivier GiroudF(C)3890
25
Maxime ChanotMaxime ChanotHV(C)3583
8
Mark DelgadoMark DelgadoDM,AM(C),TV(PC)2983
5
Marlon SantosMarlon SantosHV(C)2986
33
Aaron LongAaron LongHV(C)3284
24
Ryan HollingsheadRyan HollingsheadHV,DM,TV(PT)3383
99
Denis BouangaDenis BouangaAM(PT),F(PTC)3087
14
Sergi PalenciaSergi PalenciaHV(PC),DM,TV(P)2983
20
Yaw YeboahYaw YeboahTV(PT),AM(PTC)2883
22
Cengiz Ünder
Fenerbahçe SK
AM(PTC),F(PT)2787
77
Mario GonzálezMario GonzálezAM(PT),F(PTC)2983
4
Eddie SeguraEddie SeguraHV(C)2882
17
Jeremy EbobisseJeremy EbobisseAM(PT),F(PTC)2884
11
Timothy TillmanTimothy TillmanTV(C),AM(PTC)2683
18
David OchoaDavid OchoaGK2478
12
Thomas HasalThomas HasalGK2578
80
Odin Thiago Holm
Celtic
TV,AM(C)2280
91
Nkosi TafariNkosi TafariHV(C)2882
43
Adam SaldañaAdam SaldañaDM,TV(C)2376
29
Artem SmolyakovArtem SmolyakovHV,DM(T)2178
30
David MartínezDavid MartínezAM,F(PTC)1976
6
Igor JesusIgor JesusDM,TV(C)2278
15
Lorenzo DellavalleLorenzo DellavalleHV(C)2165
27
Nathan OrdazNathan OrdazAM(PT),F(PTC)2177
78
Luis MullerLuis MullerAM,F(TC)2473
27
Luca BombinoLuca BombinoHV,DM,TV(T)1867
77
Adrian WibowoAdrian WibowoAM,F(PT)1970
70
Matthew EvansMatthew EvansAM(PTC)1865
56
Jude TerryJude TerryTV,AM(C)1665
45
Kenny NielsenKenny NielsenHV(C)2365