1
Hernán GALINDEZ

Full Name: Hernán Ismael Galindez

Tên áo: GALINDEZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 37 (Mar 30, 1987)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 90

CLB: CA Huracán

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2025CA Huracán83
Jan 27, 2025CA Huracán80
Jan 9, 2024CA Huracán80
Oct 26, 2022SD Aucas80
Jul 4, 2022SD Aucas80
Jan 20, 2022Universidad de Chile80
Jul 12, 2021Universidad Católica del Ecuador80
Apr 24, 2013Universidad Católica del Ecuador80
Jul 12, 2012Universidad Católica del Ecuador80
Jan 21, 2011Quilmes AC đang được đem cho mượn: Quilmes AC80
Jan 21, 2011Rosario Central đang được đem cho mượn: Quilmes AC80
Jan 21, 2011Rosario Central đang được đem cho mượn: Quilmes AC80
Mar 2, 2010Rosario Central đang được đem cho mượn: Quilmes AC78

CA Huracán Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hernán GalindezHernán GalindezGK3783
9
Ramón ÁbilaRamón ÁbilaF(C)3582
8
Leonardo GilLeonardo GilDM,TV,AM(C)3383
23
Victor CantilloVictor CantilloDM,TV(C)3183
17
Gabriel AlanísGabriel AlanísHV,DM,TV(T),AM(PT)3083
43
Eric RamírezEric RamírezAM,F(PTC)2883
20
Emmanuel Ojeda
Universidad de Chile
DM,TV(C)2781
24
Tomás GuidaraTomás GuidaraHV,DM,TV(P)2982
10
Walter MazzanttiWalter MazzanttiAM(P),F(PC)2885
7
Matías Tissera
Ludogorets Razgrad
F(C)2882
29
Hernán de la FuenteHernán de la FuenteHV,DM,TV(P)2882
26
Leonardo SequeiraLeonardo SequeiraAM(PT),F(PTC)2983
11
Agustín Urzi
FC Juárez
AM,F(PT)2484
25
César IbáñezCésar IbáñezHV,DM,TV(T)2583
6
Fabio PereyraFabio PereyraHV(C)3583
Matko MiljevicMatko MiljevicAM(PTC)2378
15
Agostino SpinaAgostino SpinaDM(C),TV(PC)2376
32
Sebastián MezaSebastián MezaGK2482
18
Santiago MoyaSantiago MoyaHV(C)2170
16
Rodrigo CabralRodrigo CabralAM,F(PT)2482
Lucas CarrizoLucas CarrizoHV(TC)2783
Santiago LujánSantiago LujánTV(PC),AM(C)2370
21
Franco Watson
Lanús
AM(PTC)2278
2
Nicolás Goitea
CA Mitre SdE
HV,DM(C)2778
31
Marco Pellegrino
AC Milan
HV(C)2280
40
Nazareno DuránNazareno DuránGK2070
22
Daniel Zabala
River Plate
HV(C)2273