21
Franco WATSON

Full Name: Franco Watson

Tên áo: WATSON

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Jul 25, 2002)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Lanús

On Loan at: CA Huracán

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025Lanús đang được đem cho mượn: CA Huracán78
Jan 13, 2025Lanús78
Jan 6, 2025Lanús78
Dec 3, 2024Lanús đang được đem cho mượn: CA Huracán78
Sep 6, 2024Lanús đang được đem cho mượn: CA Huracán78
Aug 2, 2024Lanús78
Aug 1, 2024Lanús78
Jul 6, 2024Lanús đang được đem cho mượn: CA Huracán78
Feb 16, 2024Lanús78
Sep 18, 2023Lanús78
Sep 7, 2023Instituto ACC78
Aug 31, 2023Instituto ACC73
Feb 15, 2023Instituto ACC73

CA Huracán Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hernán GalindezHernán GalindezGK3783
9
Ramón ÁbilaRamón ÁbilaF(C)3582
8
Leonardo GilLeonardo GilDM,TV,AM(C)3383
23
Victor CantilloVictor CantilloDM,TV(C)3183
17
Gabriel AlanísGabriel AlanísHV,DM,TV(T),AM(PT)3083
43
Eric RamírezEric RamírezAM,F(PTC)2883
20
Emmanuel OjedaEmmanuel OjedaDM,TV(C)2781
24
Tomás GuidaraTomás GuidaraHV,DM,TV(P)2982
10
Walter MazzanttiWalter MazzanttiAM(P),F(PC)2885
7
Matías TisseraMatías TisseraF(C)2882
29
Hernán de la FuenteHernán de la FuenteHV,DM,TV(P)2882
26
Leonardo SequeiraLeonardo SequeiraAM(PT),F(PTC)2983
11
Agustín UrziAgustín UrziAM,F(PT)2484
25
César IbáñezCésar IbáñezHV,DM,TV(T)2583
6
Fabio PereyraFabio PereyraHV(C)3583
Matko MiljevicMatko MiljevicAM(PTC)2378
15
Agostino SpinaAgostino SpinaDM(C),TV(PC)2376
32
Sebastián MezaSebastián MezaGK2482
18
Santiago MoyaSantiago MoyaHV(C)2170
16
Rodrigo CabralRodrigo CabralAM,F(PT)2482
Lucas CarrizoLucas CarrizoHV(TC)2783
Santiago LujánSantiago LujánTV(PC),AM(C)2370
21
Franco WatsonFranco WatsonAM(PTC)2278
2
Nicolás GoiteaNicolás GoiteaHV,DM(C)2778
31
Marco PellegrinoMarco PellegrinoHV(C)2280
40
Nazareno DuránNazareno DuránGK2070
22
Daniel ZabalaDaniel ZabalaHV(C)2273