26
Leonardo SEQUEIRA

Full Name: Leonardo Exequiel Sequeira

Tên áo: SEQUEIRA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Apr 26, 1995)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: CA Huracán

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2025CA Huracán83
Jan 10, 2025CD Everton83
Jan 3, 2025CD Everton83
Dec 25, 2024CD Everton đang được đem cho mượn: Peñarol83
Nov 8, 2024CD Everton đang được đem cho mượn: Peñarol83
May 15, 2024CD Everton đang được đem cho mượn: Peñarol83
May 9, 2024CD Everton đang được đem cho mượn: Peñarol82
Mar 4, 2024CD Everton đang được đem cho mượn: Peñarol82
Jan 5, 2024CD Everton82
Jun 30, 2023CD Everton82
Jun 9, 2023Real Oviedo82
Jan 10, 2023Real Oviedo82
Jan 9, 2023Belgrano82
Dec 2, 2022Belgrano82
Dec 1, 2022Belgrano82

CA Huracán Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Fernando TobioFernando TobioHV(C)3583
1
Hernán GalindezHernán GalindezGK3780
33
Guillermo BurdissoGuillermo BurdissoHV(C)3680
9
Ramón ÁbilaRamón ÁbilaF(C)3583
Leonardo GilLeonardo GilDM,TV,AM(C)3383
Victor CantilloVictor CantilloDM,TV(C)3183
Leandro GárateLeandro GárateF(C)3182
Gabriel AlanísGabriel AlanísHV,DM,TV(T),AM(PT)3083
43
Eric RamírezEric RamírezAM,F(PTC)2883
24
Tomás GuidaraTomás GuidaraHV,DM,TV(P)2883
Nicolás CorderoNicolás CorderoF(C)2580
10
Walter MazzanttiWalter MazzanttiAM(P),F(PC)2883
26
Leonardo SequeiraLeonardo SequeiraAM(PT),F(PTC)2983
25
César IbáñezCésar IbáñezHV,DM,TV(T)2582
6
Fabio PereyraFabio PereyraHV(C)3482
Matko MiljevicMatko MiljevicAM(PTC)2378
25
Agostino SpinaAgostino SpinaDM(C),TV(PC)2376
32
Sebastián MezaSebastián MezaGK2482
16
Rodrigo CabralRodrigo CabralAM,F(PT)2482
3
Lucas CarrizoLucas CarrizoHV(TC)2782
19
Marcelo PérezMarcelo PérezF(C)2378
Patricio PizarroPatricio PizarroHV(PC)2475
40
Nazareno DuránNazareno DuránGK2070
22
Daniel Zabala
River Plate
HV(C)2270