Huấn luyện viên: Jorge Célico
Biệt danh: Los Camaratas. El Trencito Azul. Chatolei. Los Santos.
Tên thu gọn: Uni Católica
Tên viết tắt: UC
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: Olimpico Atahualpa (40,948)
Giải đấu: Liga Pro Ecuador Serie A
Địa điểm: Quito
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Facundo Martínez | DM,TV,AM(C) | 39 | 80 | ||
28 | Mauro Díaz | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
22 | Rafael Romo | GK | 34 | 82 | ||
5 | Jhon Chancellor | HV(C) | 34 | 81 | ||
30 | Ismael Díaz | AM(T),F(TC) | 27 | 83 | ||
0 | Luis Cangá | HV(C) | 29 | 78 | ||
14 | Alexander Alvarado | AM,F(T) | 25 | 83 | ||
24 | Rockson Renteria | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
4 | Kevin Minda | HV,DM(C) | 26 | 82 | ||
7 | Arón Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
11 | Janus Vivar | AM,F(P) | 26 | 75 | ||
12 | Johan Lara | GK | 26 | 73 | ||
26 | Byron Palacios | F(C) | 29 | 78 | ||
8 | Emiliano Clavijo | TV(C),AM(PC) | 24 | 78 | ||
18 | Layan Loor | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 82 | ||
29 | Gregori Anangonó | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 82 | ||
19 | Jean Chalá | AM(T),F(TC) | 21 | 70 | ||
0 | Jordan Yépez | F(C) | 20 | 73 | ||
0 | Daniel Mejía | TV(C) | 20 | 65 | ||
55 | Rooney Troya | DM,TV(C) | 18 | 64 | ||
52 | Luis Moreno | HV(C) | 19 | 70 | ||
0 | Isaac Sánchez | AM(PT) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
LDU Quito |