?
Rodolfo COTA

Full Name: Rodolfo Cota Robles

Tên áo: COTA

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 37 (Jul 3, 1987)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 83

CLB: Club León

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Club León83
Jan 1, 2025Club León83
Nov 22, 2024Club León đang được đem cho mượn: Club América83
Nov 14, 2024Club León đang được đem cho mượn: Club América84
Jun 14, 2024Club América84
May 24, 2024Club León84
Apr 22, 2024Club León84
Apr 16, 2024Club León85
Sep 11, 2019Club León85
Dec 2, 2018Pachuca85
Dec 1, 2018Pachuca85
Oct 31, 2018Pachuca đang được đem cho mượn: Club León85
May 17, 2018Club León85
Jan 10, 2018Pachuca đang được đem cho mượn: Guadalajara85
Jan 8, 2018Pachuca đang được đem cho mượn: Guadalajara84

Club León Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Andrés GuardadoAndrés GuardadoDM(C),TV(TC)3886
1
Alfonso BlancoAlfonso BlancoGK3780
Rodolfo CotaRodolfo CotaGK3783
James RodríguezJames RodríguezAM(PTC)3388
11
Stiven MendozaStiven MendozaAM(PT),F(PTC)3284
Nicolás LópezNicolás LópezAM,F(PTC)3184
21
Stiven BarreiroStiven BarreiroHV(PC),DM(C)3084
Omar FernándezOmar FernándezAM(PTC),F(PT)3181
29
Jhonder CádizJhonder CádizF(C)2985
Emiliano RigoniEmiliano RigoniAM(PT),F(PTC)3183
Carlos CisnerosCarlos CisnerosAM(PTC)3182
28
David RamírezDavid RamírezHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
8
Luciano CabralLuciano CabralAM,F(PTC)2982
Federico MartínezFederico MartínezAM(PT),F(PTC)2882
26
Salvador ReyesSalvador ReyesHV,DM,TV(T),AM(PT)2684
20
Rodrigo EcheverríaRodrigo EcheverríaHV,DM,TV(C)2982
Byron CastilloByron CastilloHV,DM,TV,AM(P)2684
7
Iván MorenoIván MorenoHV,DM,TV(P),AM(PTC)2783
19
Gonzalo NápoliGonzalo NápoliHV,DM(T),TV(TC)2482
22
Adonis FríasAdonis FríasHV(C)2684
3
Pedro HernándezPedro HernándezHV(C)2473
15
Edgar GuerraEdgar GuerraTV,AM(PT)2380
25
Paul BellónPaul BellónHV(C)2782
Nicolás FonsecaNicolás FonsecaDM,TV(C)2682
34
Óscar VillaÓscar VillaHV,DM,TV(T)2376
14
Ettson AyónEttson AyónF(C)2380
2
Mauricio IsaisMauricio IsaisHV,DM,TV(T)2382
33
Héctor UribeHéctor UribeHV,DM,TV(P),AM(PTC)2070
31
Sebastián SantosSebastián SantosHV,DM(P),TV(PC)2275
26
Sebastián FierroSebastián FierroDM,TV(C)2375
27
Ángel EstradaÁngel EstradaDM,TV(C)2276
23
Óscar GarcíaÓscar GarcíaGK2165
34
Víctor BarajasVíctor BarajasTV,AM(PT)2170
35
Diego LunaDiego LunaHV(C)2370
32
Luis CervantesLuis CervantesHV,DM,TV(P)2375