?
Leonardo GIL

Full Name: Leonardo Roque Albano Gil

Tên áo: GIL

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 33 (May 31, 1991)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: CA Huracán

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 12, 2025CA Huracán83
May 7, 2024Colo-Colo83
Jan 5, 2024Colo-Colo83
Oct 30, 2022Colo-Colo83
Mar 7, 2022Colo-Colo83
Dec 29, 2021Colo-Colo83
Oct 18, 2021Al Ittihad Club đang được đem cho mượn: Colo-Colo83
Jul 31, 2021Al Ittihad Club83
Jul 30, 2021Al Ittihad Club83
Jul 28, 2021Al Ittihad Club đang được đem cho mượn: Colo-Colo83
Jul 2, 2021Al Ittihad Club83
Jul 1, 2021Al Ittihad Club83
Mar 31, 2021Al Ittihad Club đang được đem cho mượn: Colo-Colo83
Mar 25, 2021Al Ittihad Club đang được đem cho mượn: Vasco da Gama83
Mar 9, 2021Al Ittihad Club đang được đem cho mượn: Vasco da Gama85

CA Huracán Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Fernando TobioFernando TobioHV(C)3583
1
Hernán GalindezHernán GalindezGK3780
33
Guillermo BurdissoGuillermo BurdissoHV(C)3680
9
Ramón ÁbilaRamón ÁbilaF(C)3583
Leonardo GilLeonardo GilDM,TV,AM(C)3383
Victor CantilloVictor CantilloDM,TV(C)3183
Leandro GárateLeandro GárateF(C)3182
Gabriel AlanísGabriel AlanísHV,DM,TV(T),AM(PT)3083
43
Eric RamírezEric RamírezAM,F(PTC)2883
24
Tomás GuidaraTomás GuidaraHV,DM,TV(P)2883
Nicolás CorderoNicolás CorderoF(C)2580
10
Walter MazzanttiWalter MazzanttiAM(P),F(PC)2883
26
Leonardo SequeiraLeonardo SequeiraAM(PT),F(PTC)2983
25
César IbáñezCésar IbáñezHV,DM,TV(T)2582
6
Fabio PereyraFabio PereyraHV(C)3582
Matko MiljevicMatko MiljevicAM(PTC)2378
25
Agostino SpinaAgostino SpinaDM(C),TV(PC)2376
32
Sebastián MezaSebastián MezaGK2482
16
Rodrigo CabralRodrigo CabralAM,F(PT)2482
3
Lucas CarrizoLucas CarrizoHV(TC)2782
19
Marcelo PérezMarcelo PérezF(C)2378
Patricio PizarroPatricio PizarroHV(PC)2475
40
Nazareno DuránNazareno DuránGK2070