22
Daniel ZABALA

Full Name: Daniel Lucas Zabala

Tên áo: ZABALA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Jan 17, 2003)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: River Plate

On Loan at: CA Huracán

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025River Plate đang được đem cho mượn: CA Huracán70
Jan 30, 2025River Plate70
Jan 29, 2025River Plate70
Jan 27, 2025River Plate đang được đem cho mượn: CA Huracán70

CA Huracán Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hernán GalindezHernán GalindezGK3783
9
Ramón ÁbilaRamón ÁbilaF(C)3582
8
Leonardo GilLeonardo GilDM,TV,AM(C)3383
23
Victor CantilloVictor CantilloDM,TV(C)3183
Leandro GárateLeandro GárateF(C)3182
17
Gabriel AlanísGabriel AlanísHV,DM,TV(T),AM(PT)3083
43
Eric RamírezEric RamírezAM,F(PTC)2883
20
Emmanuel OjedaEmmanuel OjedaDM,TV(C)2781
24
Tomás GuidaraTomás GuidaraHV,DM,TV(P)2882
32
Nicolás CorderoNicolás CorderoF(C)2580
10
Walter MazzanttiWalter MazzanttiAM(P),F(PC)2885
7
Matías TisseraMatías TisseraF(C)2882
26
Leonardo SequeiraLeonardo SequeiraAM(PT),F(PTC)2983
11
Agustín UrziAgustín UrziAM,F(PT)2484
25
César IbáñezCésar IbáñezHV,DM,TV(T)2583
Agustín CurruhincaAgustín CurruhincaAM,F(PT)2573
17
Sebastián RamírezSebastián RamírezAM(PT),F(PTC)2475
Ezequiel NavarroEzequiel NavarroHV(PC),TV(C)2373
6
Fabio PereyraFabio PereyraHV(C)3583
Matko MiljevicMatko MiljevicAM(PTC)2378
15
Agostino SpinaAgostino SpinaDM(C),TV(PC)2376
Cristian NúñezCristian NúñezAM(PTC),F(PT)2473
Federico MarínFederico MarínDM,TV(C)2670
Pablo OroPablo OroF(C)2273
32
Sebastián MezaSebastián MezaGK2482
Iván ValenzuelaIván ValenzuelaHV,DM,TV(P)2365
18
Santiago MoyaSantiago MoyaHV(C)2170
16
Rodrigo CabralRodrigo CabralAM,F(PT)2482
Lucas CarrizoLucas CarrizoHV(TC)2783
19
Marcelo PérezMarcelo PérezF(C)2378
Santiago LujánSantiago LujánTV(PC),AM(C)2370
Enzo LunaEnzo LunaAM(PT),F(PTC)2270
Patricio PizarroPatricio PizarroHV(PC)2475
21
Franco WatsonFranco WatsonAM(PTC)2278
2
Nicolás GoiteaNicolás GoiteaHV,DM(C)2778
23
Matías GómezMatías GómezAM(PTC)2174
40
Nazareno DuránNazareno DuránGK2070
22
Daniel ZabalaDaniel ZabalaHV(C)2270