Huấn luyện viên: Frank Kudelka
Biệt danh: Globo. Quemeros.
Tên thu gọn: H Buenos Aires
Tên viết tắt: HUR
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Tomás Adolfo Ducó (48,314)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Buenos Aires
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Fernando Tobio | HV(C) | 35 | 83 | ||
1 | Hernán Galindez | GK | 37 | 80 | ||
33 | Guillermo Burdisso | HV(C) | 36 | 80 | ||
9 | Ramón Ábila | F(C) | 35 | 83 | ||
0 | Leonardo Gil | DM,TV,AM(C) | 33 | 83 | ||
0 | Victor Cantillo | DM,TV(C) | 31 | 83 | ||
0 | Leandro Gárate | F(C) | 31 | 82 | ||
0 | Gabriel Alanís | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 83 | ||
43 | Eric Ramírez | AM,F(PTC) | 28 | 83 | ||
24 | Tomás Guidara | HV,DM,TV(P) | 28 | 83 | ||
0 | Nicolás Cordero | F(C) | 25 | 80 | ||
10 | Walter Mazzantti | AM(P),F(PC) | 28 | 83 | ||
26 | Leonardo Sequeira | AM(PT),F(PTC) | 29 | 83 | ||
25 | César Ibáñez | HV,DM,TV(T) | 25 | 82 | ||
6 | Fabio Pereyra | HV(C) | 34 | 82 | ||
0 | Matko Miljevic | AM(PTC) | 23 | 78 | ||
25 | Agostino Spina | DM(C),TV(PC) | 23 | 76 | ||
32 | Sebastián Meza | GK | 24 | 82 | ||
16 | Rodrigo Cabral | AM,F(PT) | 24 | 82 | ||
3 | Lucas Carrizo | HV(TC) | 27 | 82 | ||
19 | Marcelo Pérez | F(C) | 23 | 78 | ||
0 | Patricio Pizarro | HV(PC) | 24 | 75 | ||
40 | Nazareno Durán | GK | 20 | 70 | ||
22 | HV(C) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera B Nacional A | 2 | |
Primera División | 5 |
Cup History | Titles | |
Copa Sudamericana | 1 | |
Copa Argentina | 1 | |
Supercopa Argentina | 1 |
Cup History | ||
Copa Sudamericana | 2015 | |
Copa Argentina | 2014 | |
Supercopa Argentina | 2014 |
Đội bóng thù địch | |
San Lorenzo |