?
Matías TISSERA

Full Name: Matías Fabián Tissera

Tên áo: TISSERA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Sep 6, 1996)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 72

CLB: Ludogorets Razgrad

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025Ludogorets Razgrad82
Jan 8, 2025Ludogorets Razgrad82
Jan 6, 2025Ludogorets Razgrad đang được đem cho mượn: CA Huracán82
Sep 29, 2024Ludogorets Razgrad82
Sep 25, 2024Ludogorets Razgrad83
Apr 16, 2024Ludogorets Razgrad83
Aug 17, 2023Ludogorets Razgrad83
Aug 11, 2023Ludogorets Razgrad81
Oct 18, 2022Ludogorets Razgrad81
Oct 13, 2022Ludogorets Razgrad80
Jun 6, 2022Ludogorets Razgrad80
Feb 12, 2022Ludogorets Razgrad80
Feb 6, 2022CA Platense80
Jan 28, 2022CA Platense73
Aug 31, 2021CA Platense73

Ludogorets Razgrad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Spas DelevSpas DelevAM(PT),F(PTC)3578
5
Georgi TerzievGeorgi TerzievHV(PC)3276
1
Sergio PadtSergio PadtGK3482
88
Todor NedelevTodor NedelevAM(PTC),F(PT)3182
18
Ivaylo ChochevIvaylo ChochevDM,TV,AM(C)3183
3
Anton NedyalkovAnton NedyalkovHV(TC),DM,TV(T)3183
Hendrik BonmannHendrik BonmannGK3178
4
Dinis AlmeidaDinis AlmeidaHV(C)2981
6
Jakub PiotrowskiJakub PiotrowskiDM,TV,AM(C)2785
9
Kwadwo DuahKwadwo DuahAM(PT),F(PTC)2783
Deroy DuarteDeroy DuarteDM,TV,AM(C)2582
37
Bernard TekpeteyBernard TekpeteyAM(PTC)2785
Matías TisseraMatías TisseraF(C)2882
17
Hidalgo SonHidalgo SonHV,DM,TV(P),AM(PT)3083
7
Raí NascimentoRaí NascimentoAM(PTC),F(PT)2677
24
Olivier VerdonOlivier VerdonHV(C)2983
16
Aslak Fonn WitryAslak Fonn WitryHV,DM,TV(P)2882
Franco RussoFranco RussoHV(C)3083
19
Georgi Rusev
FC Sion
TV,AM(PT),F(PTC)2681
30
Pedro NaressiPedro NaressiHV(P),DM,TV(PC)2780
Pedro HenriquePedro HenriqueHV(C)2378
Ilker BudinovIlker BudinovHV,DM,TV(P)2472
Ivan YordanovIvan YordanovTV,AM(C)2476
14
Danny GruperDanny GruperHV,DM,TV,AM(T)2577
11
Caio VidalCaio VidalAM(PT),F(PTC)2482
Edvin KurtulusEdvin KurtulusHV(PC)2482
Emerson RodríguezEmerson RodríguezTV,AM(PT)2483
Aguibou CamaraAguibou CamaraTV(C),AM(PTC)2383
45
Petar KaraangelovPetar KaraangelovDM,TV(C)2370
99
Rwan CruzRwan CruzF(C)2383
Erick Marcus
Vasco da Gama
AM(PTC),F(PT)2073