Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Blauw-witten
Tên thu gọn: Eindhoven
Tên viết tắt: EIN
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Jan Louwers Stadion (4,600)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Eindhoven
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Mawouna Amevor | HV(TC) | 32 | 78 | ||
20 | Mart Lieder | F(C) | 33 | 75 | ||
11 | Joey Sleegers | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
26 | Jorn Brondeel | GK | 30 | 77 | ||
4 | Maarten Peijnenburg | HV(C) | 27 | 78 | ||
33 | Collin Seedorf | HV(PC) | 28 | 76 | ||
45 | Achraf el Bouchataoui | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
10 | Ozan Kokcu | AM(PTC) | 25 | 78 | ||
8 | Sven van Doorm | DM(C),TV(TC) | 27 | 76 | ||
32 | Rodrigo Rego | HV(TC) | 22 | 73 | ||
2 | Justin Ogenia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 74 | ||
7 | Jasper Dahlhaus | AM,F(PT) | 22 | 77 | ||
22 | Evan Rottier | AM,F(PTC) | 22 | 75 | ||
15 | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 73 | |||
14 | Pjotr Kestens | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
12 | Jort Borgmans | GK | 21 | 70 | ||
99 | Tibo Persyn | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 73 | ||
5 | Maarten Swerts | DM,TV(C) | 20 | 66 | ||
21 | Mitchel van Rosmalen | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
27 | Dyon Dorenbosch | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
9 | AM,F(C) | 20 | 73 | |||
23 | Sven Simons | TV(C) | 20 | 70 | ||
0 | Hugo Deenen | TV,AM(C) | 19 | 60 | ||
24 | Jesse Giebels | HV(C) | 20 | 63 | ||
18 | Farouq Limouri | HV(C) | 21 | 72 | ||
19 | David Garden | F(C) | 19 | 72 | ||
25 | Tom Sas | HV,DM,TV(P) | 20 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
KNVB-Beker | 1 |
Cup History | ||
KNVB-Beker | 1937 |
Đội bóng thù địch | |
PSV | |
Helmond Sport |