Huấn luyện viên: Bob Peeters
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Helmond
Tên viết tắt: HEL
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: SolarUnie Stadion (4,100)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Helmond
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wouter van der Steen | GK | 34 | 77 | ||
39 | Anthony van Den Hurk | AM,F(C) | 31 | 77 | ||
0 | Tobias Pachonik | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
29 | Michael Chacón | DM,AM(C),TV(PTC) | 30 | 73 | ||
22 | Elmo Lieftink | HV,DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
3 | Flor van Den Eynden | HV(C) | 24 | 73 | ||
0 | Amir Absalem | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 | ||
0 | Lennerd Daneels | AM,F(PT) | 26 | 77 | ||
0 | Jonas Scholz | HV(TC) | 25 | 68 | ||
12 | Justin Ogenia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 74 | ||
21 | Tom Hendriks | GK | 22 | 67 | ||
20 | Enrik Ostrc | HV,DM(C) | 22 | 73 | ||
17 | Bryan van Hove | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | ||
47 | Mohammed Amin Doudah | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
14 | Mohamed Mallahi | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
0 | DM,TV,AM(C) | 22 | 74 | |||
0 | AM,F(PTC) | 20 | 70 | |||
28 | Tarik Essakkati | TV,AM(C) | 18 | 60 | ||
6 | Michel Ludwig | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
0 | HV(C) | 21 | 70 | |||
0 | DM,TV(C) | 19 | 73 | |||
0 | Onesime Zimuangana | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 | ||
0 | Alen Dizdarevic | DM,TV(C) | 20 | 72 | ||
0 | Kevin Aben | GK | 21 | 60 | ||
0 | Lars Zonneveld | HV(C) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Eindhoven | |
MVV Maastricht |