Biệt danh: Kattenmeppers. Onze Club.
Tên thu gọn: Helmond
Tên viết tắt: HEL
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: SolarUnie Stadion (4,100)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Helmond
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Brian Koglin | HV(C) | 28 | 77 | |
3 | ![]() | Flor van Den Eynden | HV(C) | 24 | 73 | |
27 | ![]() | Amir Absalem | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Menno Bergsen | GK | 25 | 77 | |
11 | ![]() | Lennerd Daneels | AM,F(PT) | 27 | 77 | |
5 | ![]() | Jonas Scholz | HV(TC) | 26 | 73 | |
12 | ![]() | Justin Ogenia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 74 | |
14 | ![]() | Mohamed Mallahi | AM,F(PT) | 25 | 73 | |
32 | ![]() | Tarik Essakkati | AM(PTC),F(PT) | 19 | 60 | |
6 | ![]() | Michel Ludwig | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | |
29 | ![]() | Onesime Zimuangana | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 | |
0 | ![]() | Labinot Bajrami | F(C) | 20 | 75 | |
7 | ![]() | Sam Bisselink | AM,F(PT) | 21 | 66 | |
22 | ![]() | Alen Dizdarević | DM,TV(C) | 21 | 73 | |
23 | ![]() | Kevin Aben | GK | 21 | 60 | |
19 | ![]() | Helgi Frodi Ingason | TV(C),AM(PTC) | 19 | 70 | |
0 | ![]() | Khalid el Arnouki | DM,TV,AM(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Eerste Divisie | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Eindhoven |
![]() | MVV Maastricht |