Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Jonava
Tên viết tắt: JON
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: KKSC Stadium (1,008)
Giải đấu: 1 Lyga
Địa điểm: Jonava
Quốc gia: Lithuania
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Audrius Račkus | HV(PC) | 36 | 72 | |
16 | ![]() | Martynas Matuzas | GK | 35 | 73 | |
12 | ![]() | Lukas Čerkauskas | HV(PT) | 31 | 73 | |
20 | ![]() | Povilas Kiselevskis | DM,TV(C) | 31 | 72 | |
6 | ![]() | Tomas Dombrauskis | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | |
91 | ![]() | Aurimas Raginis | TV,AM(PT) | 33 | 73 | |
23 | ![]() | Artūras Rocys | HV,DM,TV(C) | 30 | 70 | |
11 | ![]() | Ernestas Mickevicius | F(C) | 28 | 73 | |
92 | ![]() | Augustas Dubickas | HV(C) | 24 | 72 | |
21 | ![]() | Gabrielis Nikonovas | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 1 Lyga | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |