Huấn luyện viên: Henk de Jong
Biệt danh: The Yellow-Blues. SCC.
Tên thu gọn: Cambuur
Tên viết tắt: SCC
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Cambuur Stadion (10,250)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Leeuwarden
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Michael de Leeuw | AM,F(C) | 38 | 76 | ||
0 | Maikel Kieftenbeld | DM,TV(C) | 34 | 79 | ||
12 | Mark Diemers | TV,AM(C) | 31 | 83 | ||
0 | Ilias Alhaft | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
28 | Nicky Souren | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
0 | Silvester van der Water | AM,F(PT) | 28 | 78 | ||
0 | F(C) | 24 | 78 | |||
10 | Fedde de Jong | TV(C),AM(PTC) | 21 | 77 | ||
5 | Thomas Poll | HV(TC),DM(T) | 23 | 75 | ||
25 | Sturla Ottesen | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | ||
23 | Brett Minnema | GK | 22 | 68 | ||
7 | Remco Balk | AM,F(PTC) | 23 | 76 | ||
0 | Tyrick Bodak | GK | 22 | 65 | ||
16 | Daan Reiziger | GK | 23 | 77 | ||
0 | Thijs Jansen | GK | 22 | 73 | ||
2 | Gabi Caschili | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
14 | Arnau Casas | HV(PC) | 20 | 70 | ||
6 | Jeremy van Mullem | HV,DM(C) | 25 | 75 | ||
0 | Bryant Nieling | HV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Youns el Hilali | AM,F(PTC) | 21 | 67 | ||
0 | Tony Rolke | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
49 | Wiebe Kooistra | AM(PT),F(PTC) | 18 | 68 | ||
35 | Myles Veldman | HV(TC) | 21 | 66 | ||
0 | Benjamin Pauwels | AM,F(PT) | 20 | 70 | ||
41 | Yoram van der Veen | AM,F(PT) | 19 | 66 | ||
36 | Marcel Schaapman | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
42 | Tyrique Mercera | HV,TV(P),DM(PC) | 20 | 68 | ||
40 | Matthias Nartey | TV,AM(C) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SC Heerenveen |