Huấn luyện viên: Henk de Jong
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cambuur
Tên viết tắt: SCC
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Cambuur Stadion (10,250)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Leeuwarden
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vito Wormgoor | HV(PC) | 35 | 78 | ||
4 | Leon Bergsma | HV(C) | 27 | 78 | ||
1 | Yanick van Osch | GK | 27 | 81 | ||
15 | Marco Tol | HV(C) | 26 | 78 | ||
9 | Roberts Uldriķis | F(C) | 26 | 80 | ||
8 | Daniël van Kaam | DM,TV,AM(C) | 23 | 80 | ||
14 | Michael Breij | TV(C),AM(PTC) | 27 | 79 | ||
10 | Fedde de Jong | TV(C),AM(PTC) | 20 | 76 | ||
5 | Thomas Poll | HV(TC),DM(T) | 22 | 75 | ||
25 | Sturla Ottesen | HV,DM,TV(P) | 22 | 76 | ||
23 | Brett Minnema | GK | 22 | 68 | ||
7 | Remco Balk | AM,F(PTC) | 23 | 76 | ||
0 | Tyrick Bodak | GK | 21 | 65 | ||
16 | Daan Reiziger | GK | 22 | 77 | ||
18 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |||
27 | Sekou Sylla | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
22 | Jhondly van der Meer | HV(PC) | 22 | 73 | ||
2 | Gabi Caschili | DM,TV(C) | 20 | 72 | ||
6 | Jeremy van Mullem | HV,DM(C) | 25 | 75 | ||
19 | Milan Smit | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | ||
3 | Floris Smand | HV(C) | 21 | 76 | ||
20 | Vincent Pichel | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
49 | Wiebe Kooistra | AM(PT),F(PTC) | 17 | 68 | ||
35 | Myles Veldman | HV(TC) | 20 | 66 | ||
21 | Milan de Koe | HV,DM(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Groningen | |
SC Heerenveen |