?
Artem GOMELKO

Full Name: Artem Gomelko

Tên áo: GOMELKO

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Dec 2, 1989)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2022FC Slutsk78
Sep 10, 2022FC Slutsk78
Mar 25, 2022Lori FC78
Sep 30, 2020Lori FC78
Mar 31, 2016FC Gorodeya78
Feb 4, 2016FC Gorodeya78
Oct 9, 2013Granit Mikashevichi78
Aug 18, 2011Torpedo Zhodino78
Aug 20, 2010Torpedo Zhodino77
Aug 20, 2010Lokomotiv Moskva77
Aug 20, 2010Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Naftan Novopolotsk77
Aug 20, 2010Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Naftan Novopolotsk77

FC Slutsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Vadim KurlovichVadim KurlovichDM,TV,AM(C)3278
23
Yaroslav YarotskiyYaroslav YarotskiyTV,AM(PT)2872
30
Ilya BranovetsIlya BranovetsGK3468
12
Nikita BylinkinNikita BylinkinHV(C)2672
6
Mikhail SachkovskiyMikhail SachkovskiyDM,TV(C)2273
71
Andrey KrenAndrey KrenDM,TV(C)2167
10
Kirill TsepenkovKirill TsepenkovAM,F(C)2072
8
Arthur BougnoneArthur BougnoneTV,AM(C)2463
1
Daniil PerovDaniil PerovGK2263
15
Andrey RumAndrey RumHV,DM,TV(PT)2367
5
Ivan MikhnyukIvan MikhnyukDM,TV(C)2170
9
Vladislav SychevVladislav SychevTV,AM(C)2370
31
Arseniy AchapovskiyArseniy AchapovskiyAM(C),F(TC)2270
14
Andrey SolovjevAndrey SolovjevF(C)1763
2
Vladislav KarpenyaVladislav KarpenyaHV(C)2367
16
Aleksey SemenovAleksey SemenovHV,DM,TV(C)2265
78
Vladislav KovalevichVladislav KovalevichHV,DM(P),TV(PT)2470
17
Ilya TishurovIlya TishurovF(C)2067
Sergey VolkovSergey VolkovHV(C)2463