Full Name: Artem Gomelko
Tên áo: GOMELKO
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Dec 2, 1989)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | FC Slutsk | 78 |
Sep 10, 2022 | FC Slutsk | 78 |
Mar 25, 2022 | Lori FC | 78 |
Sep 30, 2020 | Lori FC | 78 |
Mar 31, 2016 | FC Gorodeya | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sergey Pushnyakov | TV(C),AM(TC) | 31 | 76 | ||
44 | Denis Sadovskiy | GK | 26 | 75 | ||
23 | Yaroslav Yarotskiy | TV,AM(PT) | 28 | 72 | ||
10 | Andrey Alshanik | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
18 | Maksim Omelyanchuk | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
30 | Ilya Branovets | GK | 34 | 68 | ||
12 | Nikita Bylinkin | HV(C) | 25 | 72 | ||
6 | Mikhail Sachkovskiy | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
71 | Andrey Kren | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
8 | Sergey Rusak | DM,TV(C) | 30 | 67 | ||
11 | Nikita Melnikov | F(C) | 27 | 65 | ||
19 | Oralkhan Omirtaev | F(C) | 25 | 73 |