Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Fadil Vokrri Stadium (13,500)
Giải đấu: Football Superleague
Địa điểm: Pristina
Quốc gia: Kosovo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Muhamed Useini | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
32 | Drilon Cenaj | TV,F(PT),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
55 | Najeeb Yakubu | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 78 | ||
9 | Leotrim Kryeziu | F(C) | 25 | 73 | ||
0 | Gentrit Dumani | HV,DM(T) | 31 | 65 | ||
0 | Besir Ramadani | HV(C) | 24 | 67 | ||
6 | Arlind Shabani | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
0 | Tope Fadahunsi | AM(P),F(PC) | 25 | 67 | ||
0 | Ronald Sobowale | F(C) | 27 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football Superleague | 16 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
KF Feronikeli |