?
Mésaque DJÚ

Full Name: Mésaque Geremias Dju

Tên áo: DJÚ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Mar 18, 1999)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 66

CLB: UD Oliveirense

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025UD Oliveirense76
Sep 8, 2024HNK Gorica76
Sep 6, 2024CD Mafra76
Feb 15, 2024CD Mafra76
Feb 9, 2024CD Mafra75
Jul 28, 2023CD Mafra75
Jun 1, 2023OFI Crete75
May 25, 2023OFI Crete73
Sep 28, 2022OFI Crete73
Jun 23, 2021West Ham United73
Aug 21, 2020West Ham United73
Jan 13, 2020West Ham United73
Jun 11, 2019West Ham United73
Jan 31, 2019West Ham United73
Jan 29, 2019SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B73

UD Oliveirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
André SantosAndré SantosDM,TV(C)3575
Ricardo RibeiroRicardo RibeiroGK3576
Mauro CaballeroMauro CaballeroAM(PT),F(PTC)3074
70
Zé ManuelZé ManuelAM(PT),F(PTC)3476
20
Hirotaka MitaHirotaka MitaTV(C),AM(PTC)3478
Mésaque DjúMésaque DjúAM(PT),F(PTC)2576
12
Nuno MacedoNuno MacedoGK2575
25
Diogo CasimiroDiogo CasimiroHV(PC),DM,TV(P)2675
79
João SilvaJoão SilvaAM,F(PT)2574
Idrissa DiohIdrissa DiohHV,DM,TV(C)2575
3
Gabriel Noga
Leixões SC
HV(C)2375
Bruno VenturaBruno VenturaTV(C),AM(TC)2375
Luís BastosLuís BastosHV,DM(T)2373
56
Eduardo SchurrleEduardo SchurrleTV,AM(C)2375
1
Rui DabóRui DabóGK3065
28
Mateus RanielMateus RanielHV(C)2873
4
Iago ReisIago ReisHV(C)2575
5
Filipe AlvesFilipe AlvesDM,TV(C)3377
Zan Jevsenak
Pisa SC
DM,TV(C)2176
Miguel MonteiroMiguel MonteiroAM(PT),F(PTC)2172
75
Frederico NamoraFrederico NamoraHV,DM,TV(T)2774
50
Kotaro Nagata
Yokohama FC
AM(PTC),F(PT)1972
Izumi MiyataIzumi MiyataF(C)2365
Tyler KeatingTyler KeatingHV,DM(C)1965
30
Tomoya Takahashi
Yokohama FC
DM,TV(C)1865
Mário JúniorMário JúniorHV(C)2167
Mamoru KamisasanukiMamoru KamisasanukiAM(TC)2565