21
Marko KOLAR

Full Name: Marko Kolar

Tên áo: KOLAR

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (May 31, 1995)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: HNK Gorica

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2024HNK Gorica76
Jun 24, 2023NK Maribor76
Aug 23, 2021Wisla Plock76
Jul 3, 2021FC Emmen76
Jun 28, 2021FC Emmen78
Mar 20, 2020FC Emmen78
Jun 24, 2019FC Emmen78
Aug 2, 2018Wisla Kraków78
Sep 28, 2017Wisla Kraków82
Jun 30, 2017NK Lokomotiva82
Jul 4, 2016Inter Zaprešić82
Sep 14, 2015NK Lokomotiva82
Aug 14, 2015Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Lokomotiva82
May 6, 2015Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Lokomotiva82
Jul 25, 2014Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Lokomotiva77

HNK Gorica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Mario MaločaMario MaločaHV(C)3580
44
Božidar RadoševićBožidar RadoševićGK3576
Ante ErcegAnte ErcegAM,F(PTC)3578
90
Dino ŠtiglecDino ŠtiglecHV,DM,TV(T)3479
4
Matthew SteenvoordenMatthew SteenvoordenHV,DM(C)3277
2
Dino MikanovićDino MikanovićHV,DM,TV(P)3082
21
Marko KolarMarko KolarF(C)2976
28
Slavko Bralić
NK Celje
HV(C)3280
Ivan FiolićIvan FiolićAM(PTC),F(PT)2880
Anton Krešić
CFR Cluj
HV(C)2980
32
Tibor HalilovićTibor HalilovićDM,TV,AM(C)2980
27
Gregor Sikošek
NK Maribor
HV,DM,TV(T)3182
8
Merveil NdockytMerveil NdockytAM(PTC)2681
77
Valentino MajstorovićValentino MajstorovićHV,DM,TV,AM(P)2975
37
Meritan ShabaniMeritan ShabaniTV(C),AM(PTC)2576
10
Jurica PrširJurica PrširDM,TV,AM(C)2482
1
Karlo ŽigerKarlo ŽigerGK2372
25
Krešimir KrizmanićKrešimir KrizmanićHV(TC)2480
5
Mateo LešMateo LešHV(C)2476
31
Ivan BanicIvan BanicGK3078
Filip ČuićFilip ČuićF(C)2276
11
Martin SlogarMartin SlogarTV(C),AM(PTC)2474
Luka BrlekLuka BrlekTV,AM(C)2066
Lovro NezirovicLovro NezirovicAM,F(T)1960
23
Luka KapulicaLuka KapulicaTV,AM(C)2076
7
Adrion Pajaziti
Fulham
DM,TV,AM(C)2273
6
Jakov Gurlica
Dinamo Zagreb
HV(C)2173
34
Mario MatkovićMario MatkovićHV(C)2170
Antonio IlićAntonio IlićAM,F(TC)1970
Djuro-Giulio DjekićDjuro-Giulio DjekićHV,DM,TV(P)1965
Lenny IlečićLenny IlečićAM(PT),F(PTC)2070
55
Vito Čaić
Dinamo Zagreb
DM,TV(C)1973
Ino VukoIno VukoHV,DM,TV(T)2065
Arona FallArona FallAM(PT)2065
Zvonimir JosićZvonimir JosićHV(C)1865
Luka VrzićLuka VrzićAM,F(PT)1865
66
Ante Sušak
Dinamo Zagreb
HV,DM,TV(T)1965
Luka DoraLuka DoraHV(PTC)1965
Medin Gashi
FC Prishtina
AM(PT),F(PTC)1965
13
Matej VidićMatej VidićGK2063
Mateo BasićMateo BasićHV,DM,TV(PT)2670