Huấn luyện viên: Aleksandar Radosavljević
Biệt danh: Kanarčki
Tên thu gọn: Koper
Tên viết tắt: KOP
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: Bonifika (4,500)
Giải đấu: Prva Liga
Địa điểm: Koper
Quốc gia: Slovenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jan Koprivec | GK | 35 | 77 | ||
21 | Nik Omladič | AM(PTC) | 34 | 76 | ||
77 | Enej Jelenić | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
18 | Matej Palcic | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | ||
11 | Bede Osuji | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
4 | Franjo Prce | HV(TC) | 28 | 77 | ||
29 | Nikola Krajinović | AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||
0 | AM,F(C) | 26 | 78 | |||
8 | Omar Kočar | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
9 | Timothée Nkada | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
3 | Michael Pavlovič | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | ||
15 | Maj Mittendorfer | HV,DM(C) | 23 | 76 | ||
2 | Mark Pabai | HV(PC),DM(P) | 23 | 76 | ||
26 | TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
0 | Fran Tomek | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
30 | Novak Tepšić | HV(C) | 22 | 76 | ||
6 | Luka Ticic | TV,AM(C) | 23 | 80 | ||
0 | Jakob Vodan | GK | 18 | 60 | ||
0 | TV,AM(C) | 23 | 77 | |||
0 | Riad Silajdzic | TV(C) | 19 | 63 | ||
13 | Klemen Hvalic | GK | 22 | 73 | ||
40 | Ahmed Ankrah | HV,DM,TV(C) | 22 | 74 | ||
0 | Rene Hrvatin | HV,DM,TV,AM(P) | 17 | 63 | ||
25 | Nikola Curcija | GK | 23 | 65 | ||
27 | Andraž Ruedl | AM(PTC) | 20 | 68 | ||
0 | Petar Petriško | AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | ||
12 | Tim Strasberger | GK | 19 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Slovenian Football Cup | 3 |
Cup History | ||
Slovenian Football Cup | 2015 | |
Slovenian Football Cup | 2007 | |
Slovenian Football Cup | 2006 |
Đội bóng thù địch | |
ND Gorica |