Full Name: Iker Casillas Fernández

Tên áo: CASILLAS

Vị trí: GK

Chỉ số: 88

Tuổi: 43 (May 20, 1981)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 85

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Shot Stopping
One on Ones
Lãnh đạo
Distribution
Sức mạnh
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2019FC Porto88
Feb 5, 2019FC Porto88
Jan 29, 2019FC Porto89
Mar 29, 2018FC Porto89
Sep 16, 2016FC Porto90
Jul 16, 2016FC Porto91
Jan 30, 2016FC Porto91
Jul 13, 2015FC Porto92
Jul 12, 2015Real Madrid92
Feb 2, 2014Real Madrid93
Aug 29, 2013Real Madrid94
Aug 23, 2013Real Madrid95
Jan 2, 2013Real Madrid95
Sep 26, 2012Real Madrid95

FC Porto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Iván MarcanoIván MarcanoHV(C)3787
14
Cláudio RamosCláudio RamosGK3383
4
Fábio CardosoFábio CardosoHV(C)3086
18
Borges WendellBorges WendellHV,DM,TV(T)3188
8
Marko GrujićMarko GrujićDM,TV(C)2887
13
Wenderson GalenoWenderson GalenoHV,DM(T),TV,AM(PT)2789
99
Diogo CostaDiogo CostaGK2591
6
Stephen EustáquioStephen EustáquioDM,TV(C)2887
19
Danny NamasoDanny NamasoF(C)2482
8
Romário BaróRomário BaróTV(C),AM(PC)2482
3
Tiago Djaló
Juventus
HV(PTC)2486
24
Nehuén Pérez
Udinese Calcio
HV(PC)2487
11
Cossa PepêCossa PepêHV,DM(P),TV(PT),AM(PTC)2789
Silva WendelSilva WendelAM(PT),F(PTC)2480
23
João MárioJoão MárioHV,DM,TV(P),AM(PT)2588
30
Gabriel VeronGabriel VeronAM,F(PTC)2283
62
Rodrigo FernandesRodrigo FernandesDM,TV(C)2378
10
Fábio Vieira
Arsenal
TV(C),AM(PTC)2486
74
Francisco MouraFrancisco MouraHV,DM,TV,AM(T)2585
12
Zaidu SanusiZaidu SanusiHV,DM,TV(T)2786
7
Francisco ConceiçãoFrancisco ConceiçãoAM,F(PT)2288
16
Nico GonzálezNico GonzálezDM,TV,AM(C)2387
17
Iván JaimeIván JaimeTV(C),AM(TC)2483
94
Samuel PortugalSamuel PortugalGK3082
20
André FrancoAndré FrancoAM(PTC)2683
4
Ataide OtávioAtaide OtávioHV(C)2286
22
Alan VarelaAlan VarelaDM,TV(C)2389
47
Ángel AlarcónÁngel AlarcónAM(PT),F(PTC)2073
70
Gonçalo BorgesGonçalo BorgesTV,AM(PT)2382
98
Abraham MarcusAbraham MarcusAM,F(TC)2580
97
Zé PedroZé PedroHV(C)2783
Fran NavarroFran NavarroF(C)2685
89
Luís MotaLuís MotaAM(P),F(PC)2170
15
Vasco SousaVasco SousaTV,AM(C)2180
52
Martim FernandesMartim FernandesHV,DM,TV(P)1876
63
David VinhasDavid VinhasHV(C)2170
57
André LopesAndré LopesHV,DM,TV(T)2373
77
Rui MonteiroRui MonteiroAM,F(PT)2168
91
Gonçalo RibeiroGonçalo RibeiroGK1973
73
Gabriel BrásGabriel BrásHV(C)2077
78
Jorge MeirelesJorge MeirelesAM(PT),F(PTC)2075
86
Rodrigo MoraRodrigo MoraAM(PTC)1776
27
Deniz GülDeniz GülF(C)2077
68
André OliveiraAndré OliveiraDM,TV(C)1973
76
Dinis AndradeDinis AndradeHV,DM,TV(P),AM(PT)2067
54
António RibeiroAntónio RibeiroHV(C)2073
51
Diogo FernandesDiogo FernandesGK1973
9
Samu AghehowaSamu AghehowaF(C)2087
53
Eric PimentelEric PimentelHV(C)2270
49
Gonçalo SousaGonçalo SousaAM(PT),F(PTC)1873
95
Anhá CandéAnhá CandéF(C)1770
87
Brayan CaicedoBrayan CaicedoTV,AM(PT)1865
64
Luís GomesLuís GomesHV(C)1970
92
João TeixeiraJoão TeixeiraDM,TV(C)1873
59
Tiago AndradeTiago AndradeAM,F(PT)1973
80
Kaio HenriqueKaio HenriqueHV(TC),DM,TV(T)1870
90
Gil MartinsGil MartinsAM(PTC)1870
88
Domingos AndradeDomingos AndradeHV,DM,TV(C)2173
84
Martim CunhaMartim CunhaHV,DM,TV(T)1770
61
Denis GutuDenis GutuGK1765
96
Filipe SousaFilipe SousaHV(PC)1770