6
Stephen EUSTÁQUIO

Full Name: Stephen Antunes Eustáquio

Tên áo: EUSTÁQUIO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 28 (Dec 21, 1996)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 66

CLB: FC Porto

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2024FC Porto87
Feb 7, 2024FC Porto86
Nov 29, 2023FC Porto86
Jul 7, 2023FC Porto86
Jul 3, 2023FC Porto85
Feb 3, 2023FC Porto85
Jan 27, 2023FC Porto84
Jun 8, 2022FC Porto84
Jun 2, 2022Paços de Ferreira84
Jun 1, 2022Paços de Ferreira84
Jan 25, 2022Paços de Ferreira đang được đem cho mượn: FC Porto84
Jul 5, 2021Paços de Ferreira84
Jun 29, 2021Paços de Ferreira82
Mar 29, 2021Paços de Ferreira82
Feb 1, 2021Paços de Ferreira82

FC Porto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Iván MarcanoIván MarcanoHV(C)3786
14
Cláudio RamosCláudio RamosGK3383
8
Marko GrujićMarko GrujićDM,TV(C)2886
99
Diogo CostaDiogo CostaGK2591
6
Stephen EustáquioStephen EustáquioDM,TV(C)2887
19
Danny NamasoDanny NamasoF(C)2484
3
Tiago Djaló
Juventus
HV(PTC)2486
24
Nehuén Pérez
Udinese Calcio
HV(C)2487
11
Cossa PepêCossa PepêTV(PT),AM(PTC)2889
23
João MárioJoão MárioHV,DM,TV(P)2588
10
Fábio Vieira
Arsenal
TV(C),AM(PTC)2486
74
Francisco MouraFrancisco MouraHV,DM,TV,AM(T)2586
12
Zaidu SanusiZaidu SanusiHV,DM,TV(T)2786
94
Samuel PortugalSamuel PortugalGK3180
20
André FrancoAndré FrancoAM(PTC)2683
4
Ataide OtávioAtaide OtávioHV(C)2287
22
Alan VarelaAlan VarelaDM,TV(C)2389
70
Gonçalo BorgesGonçalo BorgesTV,AM(PT)2482
97
Zé PedroZé PedroHV(C)2784
15
Vasco SousaVasco SousaTV,AM(C)2180
52
Martim FernandesMartim FernandesHV,DM,TV(P)1983
86
Rodrigo MoraRodrigo MoraAM(PTC)1781
27
Deniz GülDeniz GülF(C)2078
9
Samu AghehowaSamu AghehowaF(C)2089
7
William GomesWilliam GomesAM(PT),F(PTC)1976
25
Tomás PérezTomás PérezDM,TV(C)1976