52
Martim FERNANDES

Full Name: Martim Moreira Moutinho Fernandes

Tên áo: MARTIM

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 18 (Jan 18, 2006)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 170

Weight (Kg): 65

CLB: FC Porto

Squad Number: 52

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Dốc bóng
Stamina
Flair
Tốc độ
Cần cù
Chọn vị trí
Movement
Concentration
Truy cản

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2024FC Porto76
Jul 24, 2024FC Porto73
Jul 22, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B73
Apr 29, 2024FC Porto73
Feb 15, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B73

FC Porto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Iván MarcanoIván MarcanoHV(C)3787
14
Cláudio RamosCláudio RamosGK3383
18
Borges WendellBorges WendellHV,DM,TV(T)3188
8
Marko GrujićMarko GrujićDM,TV(C)2887
13
Wenderson GalenoWenderson GalenoHV,DM(T),TV,AM(PT)2789
99
Diogo CostaDiogo CostaGK2591
6
Stephen EustáquioStephen EustáquioDM,TV(C)2787
19
Danny NamasoDanny NamasoF(C)2482
3
Tiago Djaló
Juventus
HV(PTC)2486
24
Nehuén Pérez
Udinese Calcio
HV(PC)2487
11
Cossa PepêCossa PepêHV,DM(P),TV(PT),AM(PTC)2789
23
João MárioJoão MárioHV,DM,TV(P),AM(PT)2488
10
Fábio Vieira
Arsenal
TV(C),AM(PTC)2486
74
Francisco MouraFrancisco MouraHV,DM,TV,AM(T)2585
12
Zaidu SanusiZaidu SanusiHV,DM,TV(T)2786
16
Nico GonzálezNico GonzálezDM,TV,AM(C)2287
17
Iván JaimeIván JaimeTV(C),AM(TC)2483
94
Samuel PortugalSamuel PortugalGK3082
20
André FrancoAndré FrancoAM(PTC)2683
4
Ataide OtávioAtaide OtávioHV(C)2286
22
Alan VarelaAlan VarelaDM,TV(C)2389
70
Gonçalo BorgesGonçalo BorgesTV,AM(PT)2382
97
Zé PedroZé PedroHV(C)2783
21
Fran NavarroFran NavarroF(C)2685
15
Vasco SousaVasco SousaTV,AM(C)2180
52
Martim FernandesMartim FernandesHV,DM,TV(P)1876
91
Gonçalo RibeiroGonçalo RibeiroGK1873
86
Rodrigo MoraRodrigo MoraAM(PTC)1776
27
Deniz GülDeniz GülF(C)2077
9
Samu AghehowaSamu AghehowaF(C)2087
49
Gonçalo SousaGonçalo SousaAM(PT),F(PTC)1873