77
Rui MONTEIRO

Full Name: Rui Barbosa Monteiro

Tên áo: RUI MONTEIRO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 68

Tuổi: 21 (Apr 1, 2003)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 69

CLB: FC Porto

On Loan at: FC Porto B

Squad Number: 77

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B68
Jun 2, 2024FC Porto68
Jun 1, 2024FC Porto68
Aug 5, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B68
Jul 28, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B65

FC Porto B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
André CastroAndré CastroDM,TV,AM(C)3682
62
Rodrigo FernandesRodrigo FernandesDM,TV(C)2378
47
Ángel AlarcónÁngel AlarcónAM(PT),F(PTC)2073
98
Abraham MarcusAbraham MarcusAM,F(TC)2480
89
Luís MotaLuís MotaAM(P),F(PC)2170
63
David VinhasDavid VinhasHV(C)2170
André LopesAndré LopesHV,DM,TV(T)2373
44
Felipe SilvaFelipe SilvaHV(C)2275
77
Rui MonteiroRui MonteiroAM,F(PT)2168
73
Gabriel BrásGabriel BrásHV(C)2077
78
Jorge MeirelesJorge MeirelesAM(PT),F(PTC)2075
68
André OliveiraAndré OliveiraDM,TV(C)1973
76
Dinis AndradeDinis AndradeHV,DM,TV(P),AM(PT)1967
54
António RibeiroAntónio RibeiroHV(C)2073
51
Diogo FernandesDiogo FernandesGK1973
53
Eric PimentelEric PimentelHV(C)2170
74
Ussumane DjalóUssumane DjalóTV,AM(C)1970
66
Adramane CassamáAdramane CassamáHV,DM,TV(T)2065
95
Anhá CandéAnhá CandéF(C)1770
87
Brayan CaicedoBrayan CaicedoTV,AM(PT)1865
64
Luís GomesLuís GomesHV(C)1970
92
João TeixeiraJoão TeixeiraDM,TV(C)1873
59
Tiago AndradeTiago AndradeAM,F(PT)1973
80
Kaio HenriqueKaio HenriqueHV(TC),DM,TV(T)1870
90
Gil MartinsGil MartinsAM(PTC)1870
88
Domingos AndradeDomingos AndradeHV,DM,TV(C)2173
82
Alfa BaldéAlfa BaldéAM,F(PT)1967
79
Afonso LeiteAfonso LeiteAM(PT),F(PTC)1965
84
Martim CunhaMartim CunhaHV,DM,TV(T)1770
61
Denis GutuDenis GutuGK1665
96
Filipe SousaFilipe SousaHV(PC)1770