43
Trofim MELNICHENKO

Full Name: Trofim Melnichenko

Tên áo: MELNICHENKO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 18 (Sep 18, 2006)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Porto

On Loan at: FC Porto B

Squad Number: 43

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2025FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B67
Jun 2, 2025FC Porto67
Jun 1, 2025FC Porto67
Apr 7, 2025FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B67
Nov 27, 2024Dinamo Minsk67

FC Porto B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
62
Rodrigo FernandesRodrigo FernandesDM,TV(C)2478
47
Ángel AlarcónÁngel AlarcónAM(PT),F(PTC)2175
98
Abraham MarcusAbraham MarcusAM,F(TC)2580
João MoreiraJoão MoreiraHV,DM(PT),TV(PTC)2178
David VinhasDavid VinhasHV(C)2270
79
Leonardo VonićLeonardo VonićAM(T),F(TC)2175
77
Rui MonteiroRui MonteiroAM,F(PT)2268
91
Gonçalo RibeiroGonçalo RibeiroGK1974
73
Gabriel BrásGabriel BrásHV(C)2177
68
André OliveiraAndré OliveiraDM,TV(C)1973
76
Dinis AndradeDinis AndradeHV,DM,TV(P),AM(PT)2074
54
António RibeiroAntónio RibeiroHV(C)2173
51
Diogo FernandesDiogo FernandesGK2074
49
Gonçalo SousaGonçalo SousaAM(PT),F(PTC)1973
95
Anhá CandéAnhá CandéF(C)1775
87
Brayan CaicedoBrayan CaicedoTV,AM(PT)1865
64
Luís GomesLuís GomesHV(C)2073
43
Trofim MelnichenkoTrofim MelnichenkoF(C)1867
92
João TeixeiraJoão TeixeiraDM,TV(C)1973
59
Tiago AndradeTiago AndradeAM,F(PT)1974
80
Kaio HenriqueKaio HenriqueHV(TC),DM,TV(T)1970
90
Gil MartinsGil MartinsAM(PTC)1973
88
Domingos AndradeDomingos AndradeHV,DM,TV(C)2275
84
Martim CunhaMartim CunhaHV,DM,TV(T)1873
61
Denis GutuDenis GutuGK1765
96
Filipe SousaFilipe SousaHV(PC)1872
66
Bernardo LimaBernardo LimaTV,AM(C)1765