?
Jorge MEIRELES

Full Name: Jorge Monteiro Meireles

Tên áo: MEIRELES

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Apr 4, 2004)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 67

CLB: Estrela da Amadora

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2025Estrela da Amadora75
Jun 2, 2025FC Porto75
Jun 1, 2025FC Porto75
Jul 22, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B75
Jun 9, 2024FC Porto75
Jun 2, 2024FC Porto75
May 10, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B75
Aug 13, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B75
Aug 5, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B75
Jul 28, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B73

Estrela da Amadora Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Rúben LimaRúben LimaHV(TC),DM,TV(T)3582
13
Miguel LopesMiguel LopesHV(PT),DM,TV(P)3877
Renan RibeiroRenan RibeiroGK3576
10
Alan RuizAlan RuizTV(C),AM(PTC)3182
12
Amine OudrhiriAmine OudrhiriDM,TV(C)3282
9
Rodrigo PinhoRodrigo PinhoF(C)3480
4
Francisco FerroFrancisco FerroHV(C)2882
97
Jovane CabralJovane CabralAM(PT),F(PTC)2782
98
João KikasJoão KikasF(C)2682
Jefferson EncadaJefferson EncadaHV,DM,TV,AM(P)2777
Till CissokhoTill CissokhoHV(C)2580
Daniel CabralDaniel CabralDM,TV(C)2370
25
Nilton VarelaNilton VarelaHV,DM,TV(T),AM(PT)2482
88
Tiago MamedeTiago MamedeHV,DM,TV(T),AM(TC)2373
Luan PatrickLuan PatrickHV(C)2378
5
Issiar DraméIssiar DraméHV(C)2678
19
Paulo MoreiraPaulo MoreiraTV,AM(C)2573
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueAM,F(PT)2675
Atanas ChernevAtanas ChernevHV(C)2374
42
Renato PantalonRenato PantalonHV(C)2780
Abraham MarcusAbraham MarcusAM,F(TC)2580
Bernardo SchappoBernardo SchappoHV(C)2676
Alan Godoy
Barcelona
AM(PT),F(PTC)2277
João ResendeJoão ResendeF(C)2273
7
Fábio RonaldoFábio RonaldoHV,DM(T),TV,AM(PT)2482
Jorge MeirelesJorge MeirelesAM(PT),F(PTC)2175
Regis N'DoRegis N'DoTV,AM(PT)2477
Diogo PintoDiogo PintoGK2176
21
Guilherme MontóiaGuilherme MontóiaHV,DM,TV(T)2165
David GriloDavid GriloGK2875
3
Pedro SilvaPedro SilvaHV(C)2070
Manu FigueiredoManu FigueiredoTV(C)2367
Sidny Lopes CabralSidny Lopes CabralHV,DM,TV(PT)2274
Daniel CarvalhoDaniel CarvalhoTV(C),AM(PTC)2173
44
Semeu CommeySemeu CommeyHV(C)2167
Caio SantanaCaio SantanaAM,F(PT)2165
23
Georgiy TunguliadiGeorgiy TunguliadiHV(PTC)2065
31
Euri CarvalhoEuri CarvalhoHV,DM,TV(P)2165
84
Gustavo ReyesGustavo ReyesHV,DM,TV(P)2470
Manu CandimbaManu CandimbaAM,F(PT)1970
André LaraAndré LaraDM,TV(C)2163
Wilson TavaresWilson TavaresAM,F(PTC)2360
87
Alex SolaAlex SolaTV,AM(C)2165
45
Botche CandéBotche CandéDM,TV(C)2165
85
Sérgio MaléSérgio MaléAM,F(PT)2165
Robinho OliveiraRobinho OliveiraDM,TV,AM(C)2273