78
Jorge MEIRELES

Full Name: Jorge Monteiro Meireles

Tên áo: MEIRELES

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Apr 4, 2004)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 67

CLB: FC Porto

On Loan at: FC Porto B

Squad Number: 78

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B75
Jun 9, 2024FC Porto75
Jun 2, 2024FC Porto75
May 10, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B75
Aug 13, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B75
Aug 5, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B75
Jul 28, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B73

FC Porto B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
André CastroAndré CastroDM,TV,AM(C)3682
62
Rodrigo FernandesRodrigo FernandesDM,TV(C)2378
47
Ángel AlarcónÁngel AlarcónAM(PT),F(PTC)2073
98
Abraham MarcusAbraham MarcusAM,F(TC)2580
89
Luís MotaLuís MotaAM(P),F(PC)2170
63
David VinhasDavid VinhasHV(C)2170
57
André LopesAndré LopesHV,DM,TV(T)2373
79
Leonardo VonićLeonardo VonićAM(T),F(TC)2175
44
Felipe SilvaFelipe SilvaHV(C)2275
77
Rui MonteiroRui MonteiroAM,F(PT)2168
91
Gonçalo RibeiroGonçalo RibeiroGK1973
73
Gabriel BrásGabriel BrásHV(C)2077
78
Jorge MeirelesJorge MeirelesAM(PT),F(PTC)2075
68
André OliveiraAndré OliveiraDM,TV(C)1973
76
Dinis AndradeDinis AndradeHV,DM,TV(P),AM(PT)2067
54
António RibeiroAntónio RibeiroHV(C)2073
51
Diogo FernandesDiogo FernandesGK1973
53
Eric PimentelEric PimentelHV(C)2270
49
Gonçalo SousaGonçalo SousaAM(PT),F(PTC)1873
95
Anhá CandéAnhá CandéF(C)1770
87
Brayan CaicedoBrayan CaicedoTV,AM(PT)1865
64
Luís GomesLuís GomesHV(C)1970
92
João TeixeiraJoão TeixeiraDM,TV(C)1873
59
Tiago AndradeTiago AndradeAM,F(PT)1973
80
Kaio HenriqueKaio HenriqueHV(TC),DM,TV(T)1870
90
Gil MartinsGil MartinsAM(PTC)1870
88
Domingos AndradeDomingos AndradeHV,DM,TV(C)2173
84
Martim CunhaMartim CunhaHV,DM,TV(T)1770
61
Denis GutuDenis GutuGK1765
96
Filipe SousaFilipe SousaHV(PC)1770
Francisco BarrosoFrancisco BarrosoGK1665
Gonçalo SilvaGonçalo SilvaGK1865
81
Martim PereiraMartim PereiraGK1765
71
Nicolas DamasoNicolas DamasoGK1765