87
Brayan CAICEDO

Full Name: Brayan Mateo Caicedo Ramos

Tên áo: CAICEDO

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Aug 14, 2006)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: FC Porto

On Loan at: FC Porto B

Squad Number: 87

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2025FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B65
Jun 13, 2025FC Porto65
Jun 2, 2025FC Porto65
Jun 1, 2025FC Porto65
Sep 16, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B65
Aug 27, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B65

FC Porto B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Ángel AlarcónÁngel AlarcónAM(PT),F(PTC)2175
45
João MoreiraJoão MoreiraHV,DM(PT),TV(PTC)2178
David VinhasDavid VinhasHV(C)2270
79
Leonardo VonićLeonardo VonićAM(T),F(TC)2275
Felipe SilvaFelipe SilvaHV(C)2376
77
Rui MonteiroRui MonteiroAM,F(PT)2268
91
Gonçalo RibeiroGonçalo RibeiroGK1974
73
Gabriel BrásGabriel BrásHV(C)2177
68
André OliveiraAndré OliveiraDM,TV(C)1973
76
Dinis AndradeDinis AndradeHV,DM,TV(P),AM(PT)2074
54
António RibeiroAntónio RibeiroHV(C)2173
51
Diogo FernandesDiogo FernandesGK2074
Kotaro NagataKotaro NagataAM(PTC),F(PT)2072
49
Gonçalo SousaGonçalo SousaAM(PT),F(PTC)1973
95
Anhá CandéAnhá CandéF(C)1775
87
Brayan CaicedoBrayan CaicedoTV,AM(PT)1865
64
Luís GomesLuís GomesHV(C)2073
43
Trofim MelnichenkoTrofim MelnichenkoF(C)1867
92
João TeixeiraJoão TeixeiraDM,TV(C)1973
59
Tiago AndradeTiago AndradeAM,F(PT)1974
80
Kaio HenriqueKaio HenriqueHV(TC),DM,TV(T)1970
90
Gil MartinsGil MartinsAM(PTC)1973
88
Domingos AndradeDomingos AndradeHV,DM,TV(C)2275
84
Martim CunhaMartim CunhaHV,DM,TV(T)1873
61
Denis GutuDenis GutuGK1765
96
Filipe SousaFilipe SousaHV(PC)1872
66
Bernardo LimaBernardo LimaTV,AM(C)1765