74
Francisco MOURA

Full Name: Francisco Sampaio Moura

Tên áo: F. MOURA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 86

Tuổi: 25 (Aug 16, 1999)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Porto

Squad Number: 74

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025FC Porto86
Jan 23, 2025FC Porto85
Sep 3, 2024FC Porto85
Aug 3, 2024FC Famalicão85
Jul 30, 2024FC Famalicão83
Feb 13, 2024FC Famalicão83
Feb 8, 2024FC Famalicão82
Jul 9, 2023FC Famalicão82
Jul 3, 2023FC Famalicão80
Jun 26, 2023FC Famalicão80
Jun 2, 2023Sporting de Braga80
Jun 1, 2023Sporting de Braga80
Aug 30, 2022Sporting de Braga đang được đem cho mượn: FC Famalicão80
Jul 4, 2022Sporting de Braga80
Jul 5, 2021Sporting de Braga77

FC Porto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Iván MarcanoIván MarcanoHV(C)3786
14
Cláudio RamosCláudio RamosGK3383
8
Marko GrujićMarko GrujićDM,TV(C)2986
99
Diogo CostaDiogo CostaGK2591
6
Stephen EustáquioStephen EustáquioDM,TV(C)2887
19
Danny NamasoDanny NamasoF(C)2484
3
Tiago Djaló
Juventus
HV(PTC)2586
24
Nehuén Pérez
Udinese Calcio
HV(C)2487
11
Cossa PepêCossa PepêTV(PT),AM(PTC)2889
23
João MárioJoão MárioHV,DM,TV(P)2588
10
Fábio Vieira
Arsenal
TV(C),AM(PTC)2486
74
Francisco MouraFrancisco MouraHV,DM,TV,AM(T)2586
12
Zaidu SanusiZaidu SanusiHV,DM,TV(T)2786
94
Samuel PortugalSamuel PortugalGK3180
20
André FrancoAndré FrancoAM(PTC)2783
4
Ataide OtávioAtaide OtávioHV(C)2387
22
Alan VarelaAlan VarelaDM,TV(C)2389
70
Gonçalo BorgesGonçalo BorgesTV,AM(PT)2482
97
Zé PedroZé PedroHV(C)2784
15
Vasco SousaVasco SousaTV,AM(C)2280
52
Martim FernandesMartim FernandesHV,DM,TV(P)1983
86
Rodrigo MoraRodrigo MoraAM(PTC)1781
27
Deniz GülDeniz GülF(C)2078
9
Samu AghehowaSamu AghehowaF(C)2089
7
William GomesWilliam GomesAM(PT),F(PTC)1976
25
Tomás PérezTomás PérezDM,TV(C)1976