22
Alan VARELA

Full Name: Alan Gonzalo Varela

Tên áo: VARELA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 23 (Jul 4, 2001)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Porto

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Cần cù
Composure
Quyết liệt
Sức mạnh
Lãnh đạo
Chuyền
Marking
Stamina

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2024FC Porto89
Jul 24, 2024FC Porto87
Apr 8, 2024FC Porto87
Aug 22, 2023FC Porto87
Aug 18, 2023FC Porto87
Aug 9, 2023Boca Juniors87
Aug 2, 2023Boca Juniors85
Mar 13, 2023Boca Juniors85
Dec 23, 2022Boca Juniors85
Dec 14, 2022Boca Juniors85
Nov 21, 2022Boca Juniors85
Nov 21, 2022Boca Juniors83
Oct 26, 2022Boca Juniors83
Aug 7, 2022Boca Juniors83
Aug 2, 2022Boca Juniors80

FC Porto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Iván MarcanoIván MarcanoHV(C)3786
14
Cláudio RamosCláudio RamosGK3383
8
Marko GrujićMarko GrujićDM,TV(C)2886
13
Wenderson GalenoWenderson GalenoHV,DM(T),TV,AM(PT)2789
99
Diogo CostaDiogo CostaGK2591
6
Stephen EustáquioStephen EustáquioDM,TV(C)2887
19
Danny NamasoDanny NamasoF(C)2484
3
Tiago Djaló
Juventus
HV(PTC)2486
24
Nehuén Pérez
Udinese Calcio
HV(C)2487
11
Cossa PepêCossa PepêHV,DM(P),TV(PT),AM(PTC)2789
Wendel SilvaWendel SilvaAM(PT),F(PTC)2480
23
João MárioJoão MárioHV,DM,TV(P),AM(PT)2588
Gabriel VeronGabriel VeronAM,F(PTC)2283
10
Fábio Vieira
Arsenal
TV(C),AM(PTC)2486
74
Francisco MouraFrancisco MouraHV,DM,TV,AM(T)2586
12
Zaidu SanusiZaidu SanusiHV,DM,TV(T)2786
16
Nico GonzálezNico GonzálezDM,TV,AM(C)2388
17
Iván JaimeIván JaimeTV(C),AM(TC)2483
94
Samuel PortugalSamuel PortugalGK3080
20
André FrancoAndré FrancoAM(PTC)2683
4
Ataide OtávioAtaide OtávioHV(C)2287
22
Alan VarelaAlan VarelaDM,TV(C)2389
70
Gonçalo BorgesGonçalo BorgesTV,AM(PT)2382
97
Zé PedroZé PedroHV(C)2784
15
Vasco SousaVasco SousaTV,AM(C)2180
52
Martim FernandesMartim FernandesHV,DM,TV(P)1983
86
Rodrigo MoraRodrigo MoraAM(PTC)1781
27
Deniz GülDeniz GülF(C)2078
9
Samu AghehowaSamu AghehowaF(C)2089