19
Danny NAMASO

Full Name: Daniel Namaso Edi-Mesumbe Loader

Tên áo: NAMASO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Aug 28, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Porto

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025FC Porto82
Aug 21, 2023FC Porto82
Jul 7, 2023FC Porto82
Jul 3, 2023FC Porto78
Sep 7, 2022FC Porto78
Aug 30, 2022FC Porto78
Jul 17, 2022FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B78
Jul 11, 2022FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B77
Jan 19, 2022FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B77
Jan 14, 2022FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B76
Aug 20, 2020FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B76
Feb 5, 2020Reading76
Nov 19, 2019Reading73
Feb 18, 2019Reading73
Jan 17, 2019Reading65

FC Porto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Iván MarcanoIván MarcanoHV(C)3787
14
Cláudio RamosCláudio RamosGK3383
18
Borges WendellBorges WendellHV,DM,TV(T)3188
8
Marko GrujićMarko GrujićDM,TV(C)2887
13
Wenderson GalenoWenderson GalenoHV,DM(T),TV,AM(PT)2789
99
Diogo CostaDiogo CostaGK2591
6
Stephen EustáquioStephen EustáquioDM,TV(C)2887
19
Danny NamasoDanny NamasoF(C)2482
3
Tiago Djaló
Juventus
HV(PTC)2486
24
Nehuén Pérez
Udinese Calcio
HV(C)2487
11
Cossa PepêCossa PepêHV,DM(P),TV(PT),AM(PTC)2789
Wendel SilvaWendel SilvaAM(PT),F(PTC)2480
23
João MárioJoão MárioHV,DM,TV(P),AM(PT)2588
Gabriel VeronGabriel VeronAM,F(PTC)2283
10
Fábio Vieira
Arsenal
TV(C),AM(PTC)2486
74
Francisco MouraFrancisco MouraHV,DM,TV,AM(T)2585
12
Zaidu SanusiZaidu SanusiHV,DM,TV(T)2786
16
Nico GonzálezNico GonzálezDM,TV,AM(C)2387
17
Iván JaimeIván JaimeTV(C),AM(TC)2483
94
Samuel PortugalSamuel PortugalGK3082
20
André FrancoAndré FrancoAM(PTC)2683
4
Ataide OtávioAtaide OtávioHV(C)2286
22
Alan VarelaAlan VarelaDM,TV(C)2389
70
Gonçalo BorgesGonçalo BorgesTV,AM(PT)2382
97
Zé PedroZé PedroHV(C)2783
15
Vasco SousaVasco SousaTV,AM(C)2180
52
Martim FernandesMartim FernandesHV,DM,TV(P)1976
86
Rodrigo MoraRodrigo MoraAM(PTC)1776
27
Deniz GülDeniz GülF(C)2077
9
Samu AghehowaSamu AghehowaF(C)2087