4
Tarouco TÍTI

Full Name: Cristian Chagas Tarouco

Tên áo: TÍTI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 37 (Mar 12, 1988)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: Fortaleza EC

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 23, 2022Fortaleza EC83
Jul 1, 2021Fortaleza EC83
Apr 8, 2020Göztepe SK83
Feb 11, 2019Göztepe SK83
Nov 6, 2018Göztepe SK84
Aug 7, 2018Göztepe SK84
Jul 10, 2017Bursaspor84
Jul 24, 2015Kasimpaşa SK84
Nov 19, 2013EC Bahia84
Sep 23, 2013EC Bahia83
Oct 1, 2012EC Bahia83
Jan 12, 2012EC Bahia82
Jan 12, 2012EC Bahia80
Mar 9, 2010SC Internacional80

Fortaleza EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
David LuizDavid LuizHV(C)3885
4
Tarouco TítiTarouco TítiHV(C)3783
11
Costa MarinhoCosta MarinhoAM(PT),F(PTC)3583
88
Lucas SashaLucas SashaHV(P),DM,TV(C)3583
16
Diogo BarbosaDiogo BarbosaHV,DM,TV(T)3284
5
Pol FernándezPol FernándezDM,TV(C)3387
22
Yago PikachuYago PikachuHV,DM,TV,AM(P)3283
18
Acosta DeyversonAcosta DeyversonF(C)3485
1
João RicardoJoão RicardoGK3685
9
Juan Martín LuceroJuan Martín LuceroF(C)3385
33
Emanuel BrítezEmanuel BrítezHV(PTC)3384
17
Zé WelisonZé WelisonDM,TV(C)3084
2
Guilherme TingaGuilherme TingaHV(PC),DM,TV(P)3183
8
Emmanuel MartínezEmmanuel MartínezTV(C),AM(PTC)3083
Matheus PereiraMatheus PereiraTV(C),AM(PTC)2782
13
Benjamín KuscevicBenjamín KuscevicHV(C)2984
7
Tomás PochettinoTomás PochettinoTV,AM(C)2985
Marcelo BenevenutoMarcelo BenevenutoHV(C)2983
6
Bruno PachecoBruno PachecoHV,DM,TV(T)3383
20
Matheus RossettoMatheus RossettoTV,AM(C)2883
36
Felipe JonatanFelipe JonatanHV,DM,TV(T)2784
28
Pedro AugustoPedro AugustoDM,TV(C)2883
12
Costa BrennoCosta BrennoGK2682
19
Mota AllanzinhoMota AllanzinhoAM,F(PT)2573
27
Dylan BorreroDylan BorreroAM(PTC),F(PT)2380
32
Gastón Ávila
Ajax
HV(TC)2383
26
Breno LopesBreno LopesAM(PT),F(PTC)2984
10
Gonçalves CalebeGonçalves CalebeTV,AM(C)2582
21
Vieira MoisésVieira MoisésAM(PT),F(PTC)2883
14
Eros MancusoEros MancusoHV,DM(PT)2683
77
Kervin AndradeKervin AndradeAM(PTC)2078
15
Audenirton MagrãoAudenirton MagrãoGK2575
Tomás RocoTomás RocoAM(PTC),F(PT)1970
Emilio Aristízabal
Atlético Nacional
F(C)1970
Geilson SouzaGeilson SouzaHV(C)2167
Rodrigo SantosRodrigo SantosDM,TV(C)2467
Bruno Branco
Académico de Viseu
TV,AM,F(PT)1967
39
Gustavo ManchaGustavo ManchaHV(C)2073