23
Antonio TADEU

Full Name: Tadeu Antonio Ferreira

Tên áo: TADEU

Vị trí: GK

Chỉ số: 84

Tuổi: 32 (Feb 4, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: Goiás

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Aerial Ability
Lãnh đạo
Đá phạt
Sức mạnh
Tốc độ
Chọn vị trí
Composure
Concentration
Dứt điểm

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 16, 2024Goiás84
Apr 10, 2024Goiás83
Apr 25, 2023Goiás83
Feb 14, 2023Goiás83
Nov 8, 2022Goiás83
Jul 29, 2022Goiás83
Jul 21, 2022Goiás82
Jun 29, 2020Goiás82
Jan 14, 2020Ferroviária82
Jan 7, 2020Goiás82
Aug 28, 2019Ferroviária đang được đem cho mượn: Goiás82

Goiás Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Santos ViníciusSantos ViníciusAM(PT),F(PTC)3178
1
Thiago RodriguesThiago RodriguesGK3676
Arthur CaikeArthur CaikeAM(PT),F(PTC)3282
19
Felipe ÉdsonFelipe ÉdsonHV,DM,TV(C)3380
8
Adilson JuninhoAdilson JuninhoDM,TV(C)3782
Facundo BarcelóFacundo BarcelóF(C)3182
10
Salmazzo RégisSalmazzo RégisTV,AM(PTC)3278
12
Cristiano SilvaCristiano SilvaHV,DM(T)3178
6
Bortolotto SanderBortolotto SanderHV,DM,TV(T)3480
Allano LimaAllano LimaAM,F(PT)2980
3
Luiz Felipe
Santos FC
HV(C)3180
11
Mateus GonçalvesMateus GonçalvesTV,AM(PTC),F(PT)3078
21
Jhonny LucasJhonny LucasDM,TV(C)2477
77
Marcão SilvaMarcão SilvaHV,DM,TV(C)3478
14
Lucas RibeiroLucas RibeiroHV(C)2680
23
Antonio TadeuAntonio TadeuGK3284
8
Rafael GavaRafael GavaDM,TV,AM(C)3180
Matheus AlvesMatheus AlvesGK3070
88
Luiz HenriqueLuiz HenriqueHV,DM(T),TV,AM(TC)2576
99
Nascimento EduNascimento EduF(C)3182
Edson CariocaEdson CariocaAM,F(C)2776
16
Aloísio GenésioAloísio GenésioDM,TV(C)2880
70
Nathan MeloNathan MeloDM,TV(C)2373
17
Pedro JunqueiraPedro JunqueiraAM,F(PT)2073
18
Breno HerculanoBreno HerculanoF(C)2573
Silva WendellSilva WendellAM,F(PT)2070
Eduardo SimioniEduardo SimioniDM,TV(C)2170
41
Ezequiel OliveiraEzequiel OliveiraGK2167
Barbosa MurilloBarbosa MurilloGK2465
Luis MinaLuis MinaHV(C)2167
Wesley AnthonyWesley AnthonyHV(C)1965
22
Diego CaitoDiego CaitoHV,DM,TV(P)2070
Victor LustosaVictor LustosaDM,TV,AM(C)2267
Feitosa HalerrandrioFeitosa HalerrandrioAM(PT),F(PTC)1870
Alan StenceAlan StenceAM(PTC)2267