# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Guilherme Lazaroni | HV(T),DM,TV,AM(PT) | 32 | 74 | |
0 | ![]() | Henrique Marcelo | HV,DM(P) | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Mattiello Pericles | TV,AM,F(C) | 26 | 67 | |
0 | ![]() | Wesley Matos | HV(C) | 39 | 73 | |
0 | ![]() | Ferreira Ewerton | GK | 27 | 65 | |
0 | ![]() | Daniel Vitinho | AM(PT) | 25 | 68 | |
0 | ![]() | Armentano Warley | DM,TV,AM(C) | 25 | 68 | |
0 | ![]() | Kayque Ryann | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | |
0 | ![]() | César Paulinho | AM(PTC),F(PT) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | F(C) | 26 | 65 | ||
11 | ![]() | Cléo Silva | AM(PTC),F(PT) | 35 | 70 | |
0 | ![]() | Jean Pierre | HV(C) | 31 | 73 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |