# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Hugo Almeida | F(C) | 39 | 73 | |
0 | ![]() | Wesley Matos | HV(C) | 38 | 73 | |
0 | ![]() | Gabriel Terra | TV(C) | 27 | 65 | |
0 | ![]() | Silva Donato | HV(C) | 31 | 67 | |
0 | ![]() | Kayque Ryann | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | ||
0 | ![]() | Douglas Teixeira | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |