?
Arthur CAIKE

Full Name: Arthur Caíke Do Nascimento Cruz

Tên áo: ARTHUR

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Jun 15, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 71

CLB: Goiás

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2025Goiás82
Apr 15, 2024Criciúma EC82
Apr 15, 2024Criciúma EC82
Dec 25, 2023Sport Recife82
Dec 9, 2023Kashima Antlers82
Oct 21, 2023Kashima Antlers82
Oct 16, 2023Kashima Antlers83
Jan 10, 2023Kashima Antlers83
Jan 4, 2023Kashima Antlers82
Oct 12, 2021Kashima Antlers82
Apr 20, 2021Kashima Antlers85
Mar 9, 2021Kashima Antlers85
Jan 2, 2021Al Shabab FC85
Jan 1, 2021Al Shabab FC85
Aug 12, 2020Al Shabab FC đang được đem cho mượn: Cruzeiro85

Goiás Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Santos ViníciusSantos ViníciusAM(PT),F(PTC)3178
1
Thiago RodriguesThiago RodriguesGK3676
Arthur CaikeArthur CaikeAM(PT),F(PTC)3282
19
Felipe ÉdsonFelipe ÉdsonHV,DM,TV(C)3380
8
Adilson JuninhoAdilson JuninhoDM,TV(C)3782
Facundo BarcelóFacundo BarcelóF(C)3182
10
Salmazzo RégisSalmazzo RégisTV,AM(PTC)3278
12
Cristiano SilvaCristiano SilvaHV,DM(T)3178
6
Bortolotto SanderBortolotto SanderHV,DM,TV(T)3480
Allano LimaAllano LimaAM,F(PT)2980
3
Luiz Felipe
Santos FC
HV(C)3180
11
Mateus GonçalvesMateus GonçalvesTV,AM(PTC),F(PT)3078
21
Jhonny LucasJhonny LucasDM,TV(C)2477
77
Marcão SilvaMarcão SilvaHV,DM,TV(C)3478
14
Lucas RibeiroLucas RibeiroHV(C)2680
23
Antonio TadeuAntonio TadeuGK3284
8
Rafael GavaRafael GavaDM,TV,AM(C)3180
Matheus AlvesMatheus AlvesGK3070
88
Luiz HenriqueLuiz HenriqueHV,DM(T),TV,AM(TC)2576
99
Nascimento EduNascimento EduF(C)3182
Edson CariocaEdson CariocaAM,F(C)2776
16
Aloísio GenésioAloísio GenésioDM,TV(C)2880
70
Nathan MeloNathan MeloDM,TV(C)2373
17
Pedro JunqueiraPedro JunqueiraAM,F(PT)2073
18
Breno HerculanoBreno HerculanoF(C)2573
Silva WendellSilva WendellAM,F(PT)2070
Eduardo SimioniEduardo SimioniDM,TV(C)2170
41
Ezequiel OliveiraEzequiel OliveiraGK2167
Barbosa MurilloBarbosa MurilloGK2465
Luis MinaLuis MinaHV(C)2167
Wesley AnthonyWesley AnthonyHV(C)1965
22
Diego CaitoDiego CaitoHV,DM,TV(P)2070
Victor LustosaVictor LustosaDM,TV,AM(C)2267
Feitosa HalerrandrioFeitosa HalerrandrioAM(PT),F(PTC)1870
Alan StenceAlan StenceAM(PTC)2267