Full Name: Jamie Carson Mcdonnell
Tên áo: MCDONNELL
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Feb 16, 2004)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 78
CLB: Nottingham Forest
On Loan at: Colchester United
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2025 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Colchester United | 70 |
Jan 16, 2025 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Colchester United | 67 |
Sep 19, 2024 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Colchester United | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Lyle Taylor | F(C) | 34 | 76 | ||
6 | Tom Flanagan | HV(C) | 33 | 76 | ||
10 | Jack Payne | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
8 | Teddy Bishop | TV(C),AM(PC) | 28 | 77 | ||
1 | Matt Macey | GK | 30 | 75 | ||
18 | Mandela Egbo | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
3 | Ellis Iandolo | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 73 | ||
4 | Fiacre Kelleher | HV(C) | 28 | 72 | ||
19 | Rob Hunt | HV,DM(PT) | 29 | 75 | ||
7 | Harry Anderson | AM,F(PT) | 28 | 75 | ||
16 | Arthur Read | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
5 | Ben Goodliffe | HV(C) | 25 | 73 | ||
4 | Jack Tucker | HV(PC) | 25 | 75 | ||
21 | Owura Edwards | AM,F(PT) | 23 | 72 | ||
12 | Tom Smith | GK | 23 | 65 | ||
12 | Tyreece Simpson | F(C) | 22 | 74 | ||
9 | Samson Tovide | AM,F(PC) | 21 | 72 | ||
Alfie Bendle | TV(C) | 20 | 67 | |||
11 | John-Kymani Gordon | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
15 | Jamie Mcdonnell | HV,DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
40 | Frankie Terry | HV(TC) | 21 | 65 | ||
Joel Thompson | HV(TC),DM(C) | 19 | 65 | |||
Milton Oni | TV(C) | 18 | 65 | |||
31 | Oscar Thorn | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 67 |