8
Marko STAMENIC

Full Name: Marko Seufatu Nikola Stamenic

Tên áo: STAMENIC

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Feb 19, 2002)

Quốc gia: New Zealand

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Nottingham Forest

On Loan at: Olympiacos

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2024Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Olympiacos82
Jun 21, 2024Nottingham Forest82
Jun 10, 2024Coventry City82
May 28, 2024Crvena Zvezda82
May 28, 2024Crvena Zvezda78
Dec 8, 2023Crvena Zvezda78
Dec 8, 2023Crvena Zvezda76
Jul 12, 2023Crvena Zvezda76
Jun 10, 2023Crvena Zvezda76
Jun 9, 2023Crvena Zvezda76
Jun 2, 2023Crvena Zvezda76
Apr 6, 2023Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: FC København76
Mar 22, 2023Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: FC København76
Jan 13, 2023FC København76
Jan 9, 2023FC København73

Olympiacos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Sérgio OliveiraSérgio OliveiraDM,TV,AM(C)3286
14
Dani GarcíaDani GarcíaDM,TV(C)3486
23
Marcelo RodineiMarcelo RodineiHV,DM,TV(P)3386
17
Roman YaremchukRoman YaremchukF(C)2986
1
Alexandros PaschalakisAlexandros PaschalakisGK3582
19
Giorgos MasourasGiorgos MasourasAM(PT),F(PTC)3186
22
Machado ChiquinhoMachado ChiquinhoTV,AM(C)2986
10
Gelson MartinsGelson MartinsAM,F(PT)2985
André HortaAndré HortaTV,AM(C)2886
99
Alexandros AnagnostopoulosAlexandros AnagnostopoulosGK3076
97
Yusuf YaziciYusuf YaziciAM,F(PTC)2888
45
Panagiotis RetsosPanagiotis RetsosHV(PTC)2684
30
Athanasios AndroutsosAthanasios AndroutsosHV(P),DM,TV,AM(C)2782
11
Kristoffer VeldeKristoffer VeldeAM,F(PT)2584
3
Francisco OrtegaFrancisco OrtegaHV,DM,TV(T)2585
9
Ayoub el KaabiAyoub el KaabiAM(PT),F(PTC)3186
Pep BielPep BielAM,F(PTC)2886
16
David CarmoDavid CarmoHV(C)2586
4
Giulian BianconeGiulian BianconeHV(PTC),DM,TV(PT)2484
20
Joao Pedro CostinhaJoao Pedro CostinhaHV,DM,TV(P)2485
88
Kostas TzolakisKostas TzolakisGK2282
5
Lorenzo PirolaLorenzo PirolaHV(C)2285
32
Santiago HezzeSantiago HezzeDM,TV(C)2385
31
Nikolaos BotisNikolaos BotisGK2067
8
Marko StamenicMarko StamenicDM,TV(C)2282
Bruno OnyemaechiBruno OnyemaechiHV(TC)2582
67
Isidoros KoutsidisIsidoros KoutsidisHV(C)2073
84
Charalampos KostoulasCharalampos KostoulasAM,F(C)1770
96
Christos MouzakitisChristos MouzakitisDM,TV,AM(C)1876
64
Antonis PapakanellosAntonis PapakanellosAM,F(C)1970
29
Theofanis BakoulasTheofanis BakoulasDM,TV(C)2070