16
David CARMO

Full Name: David Mota Veiga Teixeira Carmo

Tên áo: CARMO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 25 (Jul 19, 1999)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 76

CLB: Nottingham Forest

On Loan at: Olympiacos

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2025Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Olympiacos86
Aug 27, 2024Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Olympiacos86
Jul 29, 2024FC Porto86
Jun 2, 2024FC Porto86
Jun 1, 2024FC Porto86
Mar 13, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: Olympiacos86
Jan 29, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: Olympiacos86
Mar 6, 2023FC Porto86
Jan 27, 2023FC Porto86
Jul 6, 2022FC Porto86
Jul 4, 2022Sporting de Braga86
Jun 29, 2022Sporting de Braga85
May 30, 2021Sporting de Braga85
Feb 15, 2021Sporting de Braga85
Jan 4, 2021Sporting de Braga82

Olympiacos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Dani GarcíaDani GarcíaDM,TV(C)3486
23
Marcelo RodineiMarcelo RodineiHV,DM,TV(P)3386
17
Roman YaremchukRoman YaremchukF(C)2986
1
Alexandros PaschalakisAlexandros PaschalakisGK3582
22
Machado ChiquinhoMachado ChiquinhoTV,AM(C)2986
10
Gelson MartinsGelson MartinsAM,F(PT)2985
21
André HortaAndré HortaTV,AM(C)2886
99
Alexandros AnagnostopoulosAlexandros AnagnostopoulosGK3076
97
Yusuf YaziciYusuf YaziciAM,F(PTC)2888
45
Panagiotis RetsosPanagiotis RetsosHV(PTC)2684
11
Kristoffer VeldeKristoffer VeldeAM,F(PT)2584
3
Francisco OrtegaFrancisco OrtegaHV,DM,TV(T)2585
9
Ayoub el KaabiAyoub el KaabiAM(PT),F(PTC)3186
16
David CarmoDavid CarmoHV(C)2586
4
Giulian BianconeGiulian BianconeHV(PTC),DM,TV(PT)2484
20
Joao Pedro CostinhaJoao Pedro CostinhaHV,DM,TV(P)2485
88
Kostas TzolakisKostas TzolakisGK2282
5
Lorenzo PirolaLorenzo PirolaHV(C)2385
32
Santiago HezzeSantiago HezzeDM,TV(C)2385
31
Nikolaos BotisNikolaos BotisGK2067
8
Marko StamenicMarko StamenicDM,TV(C)2382
50
Luis PalmaLuis PalmaAM,F(PTC)2584
70
Bruno OnyemaechiBruno OnyemaechiHV(TC)2582
84
Charalampos KostoulasCharalampos KostoulasAM,F(C)1770
96
Christos MouzakitisChristos MouzakitisDM,TV,AM(C)1876
64
Antonis PapakanellosAntonis PapakanellosAM,F(C)1970