40
Josh BOWLER

Full Name: Joshua Luke Bowler

Tên áo: BOWLER

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Mar 5, 1999)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Nottingham Forest

On Loan at: Preston North End

Squad Number: 40

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2025Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Preston North End82
Jan 14, 2025Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Preston North End83
Nov 6, 2024Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Preston North End83
Aug 31, 2024Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Preston North End83
Aug 19, 2024Nottingham Forest83
Jun 2, 2024Nottingham Forest83
Jun 1, 2024Nottingham Forest83
Aug 21, 2023Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Cardiff City83
Aug 2, 2023Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Cardiff City83
May 30, 2023Nottingham Forest83
May 11, 2023Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Blackpool83
Jan 6, 2023Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Blackpool83
Sep 8, 2022Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Olympiacos83
Sep 2, 2022Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Olympiacos83
Jul 14, 2022Blackpool83

Preston North End Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Ched EvansChed EvansF(C)3676
13
Dai CornellDai CornellGK3377
11
Robbie BradyRobbie BradyTV,AM(PTC)3381
26
Patrick BauerPatrick BauerHV(C)3278
16
Andrew HughesAndrew HughesHV(TC),DM(T)3282
7
Will KeaneWill KeaneAM,F(C)3282
44
Brad PottsBrad PottsHV,DM(P),TV,AM(PC)3082
6
Liam LindsayLiam LindsayHV(C)2982
25
Duane HolmesDuane HolmesTV,AM(PTC)3081
5
Jack WhatmoughJack WhatmoughHV,DM(C)2880
18
Ryan LedsonRyan LedsonDM,TV(C)2781
1
Freddie WoodmanFreddie WoodmanGK2782
4
Ben WhitemanBen WhitemanDM,TV(C)2883
40
Josh BowlerJosh BowlerAM,F(PT)2582
Lewis GibsonLewis GibsonHV(TC)2482
14
Jordan StoreyJordan StoreyHV(C)2782
9
Emil RiisEmil RiisF(C)2683
28
Milutin OsmajićMilutin OsmajićF(C)2582
10
Mads Frokjaer-JensenMads Frokjaer-JensenTV(C),AM(TC)2583
8
Ali MccannAli MccannDM,TV(C)2582
20
Sam GreenwoodSam GreenwoodAM,F(PTC)2382
29
Kaine Kesler-HaydenKaine Kesler-HaydenHV,DM,TV(PT)2282
22
Stefán Teitur ThordarsonStefán Teitur ThordarsonDM,TV,AM(C)2682
James PradicJames PradicGK1965
24
Felipe Rodriguez GentileFelipe Rodriguez GentileF(C)1865
Josh SearyJosh SearyHV,DM,TV(P)2067
33
Kian BestKian BestHV(TC),DM,TV(T)1975
30
Kian TaylorKian TaylorHV,DM,TV(C)1965
34
Kitt NelsonKitt NelsonTV,AM(C)2065
31
Theo MaweneTheo MaweneTV,AM(C)1765
3
Jayden MeghomaJayden MeghomaHV(TC),DM,TV(T)1870