Full Name: Dale Taylor
Tên áo: D. TAYLOR
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 20 (Dec 12, 2003)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 71
CLB: Nottingham Forest
On Loan at: Wycombe Wanderers
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 24, 2023 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers | 75 |
Dec 19, 2023 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers | 73 |
Jul 24, 2023 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers | 73 |
Jul 24, 2023 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers | 70 |
Jul 24, 2023 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Joe Jacobson | HV(TC),DM,TV(T) | 37 | 79 | ||
9 | Sam Vokes | F(C) | 34 | 77 | ||
12 | Garath Mccleary | AM,F(PTC) | 36 | 77 | ||
6 | Ryan Tafazolli | HV(C) | 32 | 78 | ||
2 | Jack Grimmer | HV(PC),DM(P) | 30 | 78 | ||
4 | Josh Scowen | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 80 | ||
10 | Luke Leahy | HV,DM,TV(TC) | 31 | 78 | ||
7 | David Wheeler | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 33 | 77 | ||
26 | Jason Mccarthy | HV(PC) | 28 | 77 | ||
23 | Kieran Sadlier | AM,F(PTC) | 29 | 77 | ||
8 | Matt Butcher | HV(TC),DM,TV(C) | 26 | 79 | ||
44 | Kane Vincent-Young | HV,DM(PT) | 28 | 75 | ||
1 | Max Stryjek | GK | 27 | 78 | ||
18 | Brandon Hanlan | F(C) | 26 | 77 | ||
30 | Bez Lubala | AM,F(PTC) | 26 | 76 | ||
Nigel Lonwijk | HV(PC) | 21 | 76 | |||
14 | D'mani Mellor | F(C) | 23 | 70 | ||
46 | Jack Young | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
5 | Jack Wakely | HV(C) | 23 | 65 | ||
17 | Joe Low | HV(C) | 22 | 75 | ||
25 | Franco Ravizzoli | GK | 26 | 70 | ||
20 | Dale Taylor | F(C) | 20 | 75 | ||
5 | Chris Forino | HV(C) | 23 | 75 | ||
29 | Nathan Shepperd | GK | 23 | 77 | ||
11 | Chem Campbell | TV(C),AM(PTC) | 21 | 75 | ||
31 | Jasper Pattenden | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 21 | 72 | ||
35 | Christie Ward | AM(C) | 20 | 65 | ||
16 | Saxon Earley | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 73 | ||
19 | Freddie Potts | HV,DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
33 | Luca Woodhouse | TV(C) | 19 | 63 | ||
13 | Laurence Shala | GK | 19 | 63 | ||
28 | Gideon Kodua | AM,F(PTC) | 19 | 67 | ||
24 | Richard Kone | F(C) | 20 | 64 |