22
Przemysław TYTOŃ

Full Name: Przemysław Tytoń

Tên áo: TYTOŃ

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 38 (Jan 4, 1987)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Twente

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 25, 2022FC Twente80
Mar 8, 2022Ajax80
Mar 7, 2022Ajax80
Mar 2, 2022FC Cincinnati80
Mar 17, 2021FC Cincinnati80
Jan 18, 2019FC Cincinnati80
Dec 14, 2018FC Cincinnati82
Sep 17, 2018RC Deportivo82
Sep 12, 2018RC Deportivo83
Jun 20, 2018RC Deportivo83
Dec 3, 2017RC Deportivo85
Jun 30, 2016RC Deportivo86
Jun 24, 2015VfB Stuttgart86
Jun 2, 2015PSV86
Jun 1, 2015PSV86

FC Twente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Przemysław TytońPrzemysław TytońGK3880
9
Ricky van WolfswinkelRicky van WolfswinkelAM,F(PTC)3685
1
Lars UnnerstallLars UnnerstallGK3486
5
Bas KuipersBas KuipersHV,DM,TV(T)3082
32
Arno VerschuerenArno VerschuerenTV,AM(C)2783
18
Michel VlapMichel VlapTV(C),AM(TC)2785
10
Sam LammersSam LammersF(C)2784
14
Sem SteijnSem SteijnTV,AM(C)2386
23
Michal SadílekMichal SadílekHV(T),DM,TV(C)2585
Naci ÜnüvarNaci ÜnüvarAM(PTC)2180
34
Anass Salah-EddineAnass Salah-EddineHV,DM(T),TV(TC)2382
17
Alec van HoorenbeeckAlec van HoorenbeeckHV(TC)2681
4
Mathias KjoloMathias KjoloDM,TV(C)2384
28
Bart van RooijBart van RooijHV,DM,TV(P)2383
2
Mees HilgersMees HilgersHV(C)2385
38
Max BrunsMax BrunsHV,DM,TV(C)2282
11
Daan RotsDaan RotsAM(PT),F(PTC)2385
30
Sayfallah LtaiefSayfallah LtaiefTV,AM(PT)2482
3
Gustaf Lagerbielke
Celtic
HV(C)2478
19
Younes TahaYounes TahaTV(C),AM(PTC)2280
21
Sam KarssiesSam KarssiesGK2165
41
Gijs BesselinkGijs BesselinkDM,TV(C)2076
24
Juliën MesbahiJuliën MesbahiHV(C)1970
29
Harrie KusterHarrie KusterDM,TV(C)1970