?
Antonio ADÁN

Full Name: Antonio Adán Garrido

Tên áo: A. ADÁN

Vị trí: GK

Chỉ số: 86

Tuổi: 37 (May 13, 1987)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 86

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Shot Stopping
Sức mạnh
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Phạt góc
Flair
Determination

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 17, 2024Sporting CP86
Dec 11, 2024Sporting CP87
Jul 31, 2024Sporting CP87
Jul 24, 2024Sporting CP88
Jan 27, 2023Sporting CP88
Jul 4, 2021Sporting CP88
Sep 14, 2020Sporting CP87
Aug 20, 2020Sporting CP87
Jan 14, 2020Atlético Madrid87
Jul 10, 2019Atlético Madrid88
Dec 22, 2018Atlético Madrid88
Jul 10, 2018Atlético Madrid89
Dec 6, 2017Real Betis89
Jan 10, 2017Real Betis88
Jul 20, 2016Real Betis87

Sporting CP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Ricardo EsgaioRicardo EsgaioHV,DM,TV(P)3187
24
Rui SilvaRui SilvaGK3089
11
Nuno SantosNuno SantosTV,AM,F(T)2988
3
Jeremiah St. JusteJeremiah St. JusteHV(PC)2887
2
Matheus ReisMatheus ReisHV(TC),DM,TV(T)2987
10
Marcus EdwardsMarcus EdwardsAM,F(PTC)2688
19
Rúben VinagreRúben VinagreHV,DM,TV(T)2584
9
Viktor GyökeresViktor GyökeresF(C)2691
23
Daniel BragançaDaniel BragançaDM,TV(C)2586
17
Francisco TrincãoFrancisco TrincãoAM,F(PT)2588
13
Vladan KovačevićVladan KovačevićGK2685
5
Hidemasa MoritaHidemasa MoritaDM,TV(C)2988
8
Pedro GonçalvesPedro GonçalvesTV(C),AM(PTC)2690
20
Maximiliano AraújoMaximiliano AraújoHV,DM,TV,AM(T)2486
42
Morten HjulmandMorten HjulmandDM,TV(C)2590
72
Eduardo QuaresmaEduardo QuaresmaHV(PC)2284
5
Koba KoindrediKoba KoindrediDM,TV,AM(C)2380
6
Sotiris AlexandropoulosSotiris AlexandropoulosDM,TV(C)2382
25
Gonçalo InácioGonçalo InácioHV(C)2389
1
Franco IsraelFranco IsraelGK2483
Mateo TanlongoMateo TanlongoDM,TV(C)2178
29
Dário EssugoDário EssugoDM,TV(C)1983
6
Zeno DebastZeno DebastHV(PC)2187
21
Geny CatamoGeny CatamoTV,AM(PT)2485
Bento EstrelaBento EstrelaDM,TV,AM(C)1867
76
Diogo AbreuDiogo AbreuDM,TV(C)2273
22
Iván FresnedaIván FresnedaHV,DM,TV(P)2082
41
Diego CallaiDiego CallaiGK2075
2
Diogo TravassosDiogo TravassosHV,DM,TV(PT)2067
20
Rodrigo RibeiroRodrigo RibeiroF(C)1973
78
Mauro CoutoMauro CoutoAM,F(PT)1973
26
Ousmane DiomandéOusmane DiomandéHV(C)2188
Amadu BaldéAmadu BaldéAM(PTC),F(PT)1965
51
Diogo PintoDiogo PintoGK2076
Samuel JustoSamuel JustoTV,AM(C)2076
90
Afonso MoreiraAfonso MoreiraAM,F(PT)1973
40
Adam ArveloAdam ArveloAM(PTC),F(PT)1965
24
Paulo IagoPaulo IagoTV(C),AM(PC)1765
19
Conrad HarderConrad HarderAM,F(PTC)1977
Rafael PonteloRafael PonteloHV(TC)2275
43
João MunizJoão MunizHV(C)1976
79
Rodrigo MarquêsRodrigo MarquêsAM,F(PTC)2170
44
Pedro SilvaPedro SilvaHV(C)1970
66
Miguel AlvesMiguel AlvesHV(C)1973
95
Lucas TaiboLucas TaiboHV(C)1867
55
José SilvaJosé SilvaHV,DM,TV(P)1967
57
Geovany QuendaGeovany QuendaTV,AM(PT)1776
86
Rafael NelRafael NelAM,F(PTC)1973
53
Francisco CanárioFrancisco CanárioF(C)2167
Lucas DiasLucas DiasAM(PTC),F(PT)2270
50
Alexandre BritoAlexandre BritoDM,TV(C)1973
99
Francisco SilvaFrancisco SilvaGK1970
82
Gabriel SilvaGabriel SilvaAM,F(PTC)1770
85
Rafael MotaRafael MotaHV(C)1770
74
Guilherme PiresGuilherme PiresGK1970
84
Pedro MiguéisPedro MiguéisGK2067
61
Atanásio CunhaAtanásio CunhaHV(C)1867
71
Denilson SantosDenilson SantosHV,DM,TV(T)1770
81
Henrique ArreiolHenrique ArreiolHV,DM(C)1970
73
Eduardo FelicíssimoEduardo FelicíssimoDM,TV(C)1870
52
João SimõesJoão SimõesDM,TV(C)1870
80
Luís GomesLuís GomesTV(C),AM(PTC)2070
59
Kauã OliveiraKauã OliveiraAM(PTC)2170
75
Manuel KissangaManuel KissangaAM,F(PT)1867
89
Nilton CardosoNilton CardosoAM,F(PT)1967
94
Diogo ClaraDiogo ClaraGK1870
Miguel GouveiaMiguel GouveiaGK1765
Marlon JúniorMarlon JúniorHV(C)1967
14
Guilherme SilvaGuilherme SilvaHV(C)1965
Salvador BlopaSalvador BlopaHV,DM,TV,AM(P)1767
15
Rodrigo DiasRodrigo DiasHV(TC),DM,TV(T)1967
Rayhan MomadeRayhan MomadeHV,DM(T),TV,AM(TC)1967
88
Manuel MendonçaManuel MendonçaTV,AM(C)1975
58
Flávio GonçalvesFlávio GonçalvesAM(PTC),F(PT)1770
21
Isnaba ManéIsnaba ManéAM,F(PT)2067