?
Rafael PONTELO

Full Name: Rafael Da Silva Pontelo

Tên áo: RAFAEL

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Jan 22, 2003)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 83

CLB: Sporting CP

On Loan at: FK Auda

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2025Sporting CP đang được đem cho mượn: FK Auda75
Feb 12, 2025Sporting CP đang được đem cho mượn: FK Auda75
Feb 12, 2025Sporting CP đang được đem cho mượn: FK Auda75
Jul 11, 2024Sporting CP đang được đem cho mượn: Pafos FC75
Jul 3, 2024Sporting CP đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira75
Feb 12, 2024Sporting CP75
Feb 7, 2024Sporting CP65
Jan 4, 2024Sporting CP65

FK Auda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Matheus ClementeMatheus ClementeTV,AM(C)2675
14
Tin HrvojTin HrvojHV,DM(P)2377
Roberts OzolsRoberts OzolsGK2976
93
Kemehlo NguenaKemehlo NguenaDM,TV(C)2477
Mamadou KaneMamadou KaneDM,TV(C)2880
Arturs KrancmanisArturs KrancmanisAM(PT),F(PTC)2171
12
Krišjānis ZviedrisKrišjānis ZviedrisGK2875
70
Mor TallaMor TallaHV,DM,TV,AM(T)2675
Rafael PonteloRafael PonteloHV(TC)2275
99
Stevenson JeudiStevenson JeudiF(C)2063
14
Renars VarslavansRenars VarslavansAM(PTC),F(PT)2372
22
Alexander OgunjiAlexander OgunjiAM,F(PC)2472
21
Deniss MelniksDeniss MelniksDM,TV(C)2274
4
Bakary DiawaraBakary DiawaraHV(C)2166
Ousmane CamaraOusmane CamaraAM,F(P)1965
20
Jonah AttuquayeJonah AttuquayeAM,F(PT)2473
9
Meleye DiagneMeleye DiagneF(C)2268
71
Oskars RubenisOskars RubenisAM(PT),F(PTC)2673
11
Abiodun OgunniyiAbiodun OgunniyiTV(C),AM(PTC)2376
36
Ralfs KragliksRalfs KragliksHV(C)2168
10
Abdoul TraoreAbdoul TraoreAM,F(T)2173
Jegors NovikovsJegors NovikovsHV(PC),DM,TV(P)2272