10
Marcus EDWARDS

Full Name: Marcus Edwards

Tên áo: EDWARDS

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 26 (Dec 3, 1998)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 65

CLB: Sporting CP

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2024Sporting CP88
Jul 8, 2023Sporting CP88
Jul 3, 2023Sporting CP87
Feb 4, 2023Sporting CP87
Jan 27, 2023Sporting CP86
Sep 9, 2022Sporting CP86
Aug 11, 2022Sporting CP86
Jul 4, 2022Sporting CP86
Jun 29, 2022Sporting CP85
Feb 1, 2022Sporting CP85
Jun 30, 2021Vitória de Guimarães85
May 30, 2021Vitória de Guimarães85
Sep 18, 2020Vitória de Guimarães85
Sep 18, 2020Vitória de Guimarães83
Jun 23, 2020Vitória de Guimarães83

Sporting CP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Ricardo EsgaioRicardo EsgaioHV,DM,TV(P)3187
24
Rui SilvaRui SilvaGK3089
11
Nuno SantosNuno SantosTV,AM,F(T)2988
3
Jeremiah St. JusteJeremiah St. JusteHV(PC)2887
2
Matheus ReisMatheus ReisHV(TC),DM,TV(T)2987
10
Marcus EdwardsMarcus EdwardsAM,F(PTC)2688
9
Viktor GyökeresViktor GyökeresF(C)2692
23
Daniel BragançaDaniel BragançaDM,TV(C)2587
17
Francisco TrincãoFrancisco TrincãoAM,F(PT)2589
13
Vladan KovačevićVladan KovačevićGK2685
5
Hidemasa MoritaHidemasa MoritaDM,TV(C)2988
8
Pedro GonçalvesPedro GonçalvesTV(C),AM(PTC)2690
20
Maximiliano AraújoMaximiliano AraújoHV,DM,TV,AM(T)2486
42
Morten HjulmandMorten HjulmandDM,TV(C)2590
72
Eduardo QuaresmaEduardo QuaresmaHV(PC)2286
25
Gonçalo InácioGonçalo InácioHV(C)2389
1
Franco IsraelFranco IsraelGK2486
6
Zeno DebastZeno DebastHV(C)2187
21
Geny CatamoGeny CatamoTV,AM(PT)2487
22
Iván FresnedaIván FresnedaHV,DM,TV(P)2082
41
Diego CallaiDiego CallaiGK2075
26
Ousmane DiomandéOusmane DiomandéHV(C)2189
51
Diogo PintoDiogo PintoGK2076
90
Afonso MoreiraAfonso MoreiraAM,F(PT)1973
19
Conrad HarderConrad HarderAM,F(PTC)1982
57
Geovany QuendaGeovany QuendaTV,AM(PT)1783
86
Rafael NelRafael NelAM,F(PTC)1973
50
Alexandre BritoAlexandre BritoDM,TV(C)1973
52
João SimõesJoão SimõesTV(C),AM(PTC)1876