39
Ryan ONÉ

Full Name: Ryan Oné

Tên áo: ONÉ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 18 (Jun 26, 2006)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Sheffield United

Squad Number: 39

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2025Sheffield United73
Jan 10, 2025Sheffield United67
Aug 9, 2024Sheffield United67
Sep 6, 2023Sheffield United67
Mar 9, 2023Hamilton Academical67
Mar 4, 2023Hamilton Academical67
Feb 27, 2023Hamilton Academical64

Sheffield United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Jack RobinsonJack RobinsonHV(TC),DM(T)3184
9
Kieffer MooreKieffer MooreF(C)3285
17
Adam DaviesAdam DaviesGK3280
30
Ivo GrbićIvo GrbićGK2984
Rob Holding
Crystal Palace
HV(C)2985
Hamza Choudhury
Leicester City
DM,TV(C)2785
22
Tom DaviesTom DaviesDM,TV,AM(C)2684
20
Ben Brereton Díaz
Southampton
AM(T),F(TC)2585
8
Gustavo HamerGustavo HamerDM,TV(C),AM(TC)2786
7
Rhian BrewsterRhian BrewsterAM(PT),F(PTC)2582
15
Anel AhmedhodzicAnel AhmedhodzicHV(C)2685
10
Callum O'HareCallum O'HareTV(C),AM(PTC)2684
1
Michael CooperMichael CooperGK2583
33
Rhys Norrington-DaviesRhys Norrington-DaviesHV(TC),DM,TV(T)2582
16
Jamie ShackletonJamie ShackletonHV(P),DM,TV(PC)2582
23
Tyrese CampbellTyrese CampbellAM(PT),F(PTC)2583
3
Sam MccallumSam MccallumHV,DM,TV(T)2482
21
Vini SouzaVini SouzaDM,TV(C)2585
14
Harrison BurrowsHarrison BurrowsHV,DM(T),TV,AM(TC)2382
Harry Clarke
Ipswich Town
HV(PC)2483
32
Antwoine HackfordAntwoine HackfordF(C)2170
Jamal BaptisteJamal BaptisteHV(C)2173
38
Femi SerikiFemi SerikiHV,DM,TV(P)2276
Harry BoyesHarry BoyesHV,DM,TV(T)2373
2
Sam CurtisSam CurtisHV(PC)1977
11
Jesurun Rak-Sakyi
Crystal Palace
AM,F(PT)2282
4
Ollie ArblasterOllie ArblasterTV(C)2180
45
Sai SachdevSai SachdevHV,DM,TV(P)2070
39
Ryan OnéRyan OnéAM(PT),F(PTC)1873
Jefferson CáceresJefferson CáceresAM(T),F(TC)2277
28
Tom CannonTom CannonF(C)2282
35
Andre BrooksAndre BrooksTV,AM(TC)2180
20
Miguel FreckletonMiguel FreckletonHV(C)2270
30
Jili BuyabuJili BuyabuHV,DM,TV(T)2165
2
Alfie Gilchrist
Chelsea
HV(PC)2180
Louie MarshLouie MarshAM,F(C)2170
42
Sydie PeckSydie PeckDM,TV(C)2078
46
Dovydas SasnauskasDovydas SasnauskasHV(C)1865
43
Evan EastonEvan EastonHV,DM(C)2070
44
Owen HampsonOwen HampsonDM,TV,AM(C)2065
41
Billy BlackerBilly BlackerAM,F(PT)1870
Christian NwachukwuChristian NwachukwuAM,F(PT)1970
31
Luke FaxonLuke FaxonGK2065