29
Tom LEAHY

Full Name: Tomas Raymond Leahy

Tên áo: LEAHY

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Mar 31, 2004)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 72

CLB: Millwall

On Loan at: Woking

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Millwall đang được đem cho mượn: Woking65
Jul 12, 2024Millwall65

Woking Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Alan JudgeAlan JudgeTV(C),AM(PTC)3670
23
Adam ChicksenAdam ChicksenHV,DM(PT)3373
24
Rohan InceRohan InceHV,DM(C)3268
7
Harry BeautymanHarry BeautymanTV(C)3272
23
Jermaine AndersonJermaine AndersonHV(P),DM,TV(PC)2866
18
Matt RobinsonMatt RobinsonTV,AM(C)3070
14
Reece Grego-CoxReece Grego-CoxTV,AM(PTC)2871
4
Cian HarriesCian HarriesHV,DM(C)2773
8
Dale GormanDale GormanTV(C),AM(PTC)2871
11
Dennon LewisDennon LewisAM(PTC)2767
21
Ben WynterBen WynterHV(PC)2669
22
Will JaaskelainenWill JaaskelainenGK2672
27
Dion Kelly-EvansDion Kelly-EvansHV,DM,TV(P)2866
35
Max DycheMax DycheHV(C)2167
16
Tunji AkinolaTunji AkinolaHV(PC)2670
5
Timi OdusinaTimi OdusinaHV(C)2572
16
Jack StrettonJack StrettonF(C)2370
10
Lewis WalkerLewis WalkerAM(PT),F(PTC)2570
2
Dan MossDan MossHV,DM,TV(P)2468
28
Oliver WebberOliver WebberGK2465
3
Jacob JonesJacob JonesHV,DM,TV(T)2367
33
Charley KendallCharley KendallF(C)2366
6
Jamie AndrewsJamie AndrewsTV,AM(C)2270
17
Matt WardMatt WardAM(PT),F(PTC)2165
14
Deon MooreDeon MooreAM(PT),F(PTC)2566
18
Raheem ConteRaheem ConteTV(C)2265
29
Tom LeahyTom LeahyF(C)2065
26
Tom DryerTom DryerAM,F(T)1860