Huấn luyện viên: Michael Doyle
Biệt danh: The Cardinals. The Cards.
Tên thu gọn: Woking
Tên viết tắt: WFC
Năm thành lập: 1889
Sân vận động: Kingfield Stadium (6,036)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Woking
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Alan Judge | TV(C),AM(PTC) | 36 | 70 | ||
23 | HV,DM(PT) | 33 | 73 | |||
24 | Rohan Ince | HV,DM(C) | 32 | 68 | ||
7 | Harry Beautyman | TV(C) | 32 | 72 | ||
23 | Jermaine Anderson | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 66 | ||
4 | Cian Harries | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
8 | Dale Gorman | TV(C),AM(PTC) | 28 | 71 | ||
11 | Dennon Lewis | AM(PTC) | 27 | 67 | ||
21 | Ben Wynter | HV(PC) | 26 | 69 | ||
22 | Will Jaaskelainen | GK | 26 | 72 | ||
27 | Dion Kelly-Evans | HV,DM,TV(P) | 28 | 66 | ||
35 | HV(C) | 21 | 67 | |||
16 | Tunji Akinola | HV(PC) | 26 | 70 | ||
5 | Timi Odusina | HV(C) | 25 | 72 | ||
16 | F(C) | 23 | 70 | |||
10 | Lewis Walker | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
2 | Dan Moss | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | ||
28 | Oliver Webber | GK | 24 | 65 | ||
3 | Jacob Jones | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | ||
33 | Charley Kendall | F(C) | 23 | 66 | ||
6 | Jamie Andrews | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
17 | Matt Ward | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
14 | Deon Moore | AM(PT),F(PTC) | 25 | 66 | ||
18 | TV(C) | 22 | 65 | |||
29 | F(C) | 20 | 65 | |||
26 | Tom Dryer | AM,F(T) | 18 | 60 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League South | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 3 |
Đội bóng thù địch | |
Aldershot Town | |
Stevenage | |
Farnborough FC | |
Staines Town | |
Basingstoke Town |