16
Daniel KELLY

Full Name: Daniel Kelly

Tên áo: KELLY

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Oct 3, 2005)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 65

CLB: Celtic

On Loan at: Millwall

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024Celtic đang được đem cho mượn: Millwall70

Millwall Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Shaun HutchinsonShaun HutchinsonHV(C)3480
9
Tom BradshawTom BradshawF(C)3282
18
Ryan LeonardRyan LeonardHV(PC),DM,TV(C)3282
3
Murray WallaceMurray WallaceHV(TC),DM,TV(T)3183
15
Joe BryanJoe BryanHV,DM,TV(T)3182
19
Duncan WatmoreDuncan WatmoreAM,F(PTC)3082
23
George SavilleGeorge SavilleDM,TV,AM(C)3183
5
Jake CooperJake CooperHV(C)2984
39
George HoneymanGeorge HoneymanTV,AM(PTC)3082
13
Liam RobertsLiam RobertsGK3077
24
Casper de NorreCasper de NorreHV(T),DM,TV(TC)2783
Ryan WintleRyan WintleDM,TV(C)2782
17
Macaulay LangstaffMacaulay LangstaffF(C)2775
45
Wes HardingWes HardingHV(PC),DM,TV(P)2881
6
Japhet TangangaJaphet TangangaHV(PC)2583
2
Danny McnamaraDanny McnamaraHV,DM,TV(PT)2583
1
Lukas JensenLukas JensenGK2578
8
Billy MitchellBilly MitchellDM,TV(C)2383
22
Aidomo EmakhuAidomo EmakhuAM(PT),F(PTC)2177
11
Femi AzeezFemi AzeezAM(PT),F(PTC)2376
21
Josh CoburnJosh CoburnF(C)2178
Ethan WadyEthan WadyGK2265
Mihailo IvanovićMihailo IvanovićF(C)1978
12
Adam MayorAdam MayorTV(T),AM,F(TC)1975
25
Romain EsseRomain EsseTV(C),AM(PTC)1977
Calum ScanlonCalum ScanlonHV,DM,TV,AM(T)1976
28
Nino Adom-MalakiNino Adom-MalakiHV,DM,TV(T)2067
16
Daniel KellyDaniel KellyTV,AM(C)1970
35
Jet DyerJet DyerHV(TC)1965