Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Blå-hvit
Tên thu gọn: Molde
Tên viết tắt: MOL
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Aker Stadion (11,167)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Molde
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Fredrik Gulbrandsen | F(C) | 32 | 83 | ||
21 | Martin Linnes | HV,DM,TV(P) | 33 | 83 | ||
7 | Magnus Wolff Eikrem | TV,AM,F(C) | 34 | 83 | ||
14 | Veton Berisha | AM,F(PTC) | 30 | 82 | ||
2 | Martin Bjornbak | HV(C) | 32 | 80 | ||
34 | Sean Mcdermott | GK | 31 | 76 | ||
28 | Kristoffer Haugen | HV,DM,TV(T) | 30 | 80 | ||
17 | Mats Möller Daehli | AM(PTC) | 29 | 83 | ||
5 | Eirik Hestad | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
19 | Eirik Haugan | HV(C) | 27 | 83 | ||
18 | Halldor Stenevik | TV,AM(PT) | 24 | 82 | ||
0 | Jacob Karlstrom | GK | 29 | 82 | ||
15 | Markus André Kaasa | TV,AM(C) | 27 | 82 | ||
10 | Mads Enggaard | DM,TV(C) | 21 | 80 | ||
26 | Isak Helstad Amundsen | HV(C) | 25 | 78 | ||
0 | Oliver Petersen | GK | 23 | 78 | ||
16 | Emil Breivik | DM,TV,AM(C) | 24 | 83 | ||
4 | Valdemar Lund | HV(C) | 21 | 80 | ||
20 | Kristian Eriksen | TV,AM,F(C) | 29 | 83 | ||
0 | Filip Heggdal Kristoffersen | HV(C) | 20 | 63 | ||
33 | Niklas Odegard | TV,AM,F(C) | 20 | 73 | ||
24 | Johan Bakke | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
32 | Peder Hoel Lervik | GK | 19 | 65 | ||
9 | Frederik Ihler | F(C) | 21 | 76 | ||
0 | Harun Ibrahim | HV(PT),DM,TV(PTC) | 21 | 77 | ||
23 | Sondre Granaas | TV,AM(C) | 18 | 73 | ||
3 | Casper Oyvann | HV(C) | 25 | 82 | ||
22 | Albert Posiadala | GK | 21 | 79 | ||
0 | Alwande Roaldsoy | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
29 | Gustav Kjolstad Nyheim | AM,F(C) | 18 | 70 | ||
0 | Magnus Tomren Solheim | TV,AM(TC) | 19 | 66 | ||
0 | Mads Eikrem Myklebust | GK | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eliteserien | 5 | |
1. divisjon | 1 |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 5 | |
Norwegian Football Cup | 1 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 2021 | |
NM i Fotball | 2014 | |
Norwegian Football Cup | 2013 | |
NM i Fotball | 2013 | |
NM i Fotball | 2005 | |
NM i Fotball | 1994 |
Đội bóng thù địch | |
Rosenborg BK | |
Aalesunds FK | |
Kristiansund BK |